STT |
Họ Tên |
Đời thứ |
Ngày sinh |
Địa chỉ |
Giới tính |
Họ Ngô |
1 |
Thượng Cao Cao Tổ: Ngô Đại Lan |
1 |
|
|
Nam |
x |
2 |
Bà Nhứt Nương |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
3 |
Ngô Văn Bộ |
2 |
|
|
Nam |
x |
4 |
Phan Thị Liễu |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
5 |
Ngô Văn Sự |
3 |
|
|
Nam |
x |
6 |
Ngô Văn Môn |
3 |
|
|
Nam |
x |
7 |
Nguyễn Thị Tứ, Bùi thị Hành |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
8 |
Ngô Văn Nhượng |
4 |
|
|
Nam |
x |
9 |
Nguyễn Thị Nghệ |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
10 |
Ngô Thị Song |
5 |
|
|
Nữ |
x |
11 |
Ngô Thị Bùi |
5 |
|
|
Nữ |
x |
12 |
Ngô Văn Truân (Đồn) |
5 |
|
|
Nam |
x |
13 |
Võ Thị Nhiên |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
14 |
Ngô Thị Bằng |
5 |
|
|
Nữ |
x |
15 |
Ngô Thị Thau |
5 |
|
|
Nữ |
x |
16 |
Ngô Thị Khá |
5 |
|
|
Nữ |
x |
17 |
Ngô Thị Đường |
5 |
|
|
Nữ |
x |
18 |
Ngô Thị Đường |
5 |
|
|
Nữ |
x |
19 |
Ngô Thị Minh |
5 |
|
|
Nữ |
x |
20 |
Ngô Thị Thụy |
5 |
|
|
Nữ |
x |
21 |
Ngô Văn Dài |
6 |
|
|
Nam |
x |
22 |
Võ Thị Lực |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
23 |
Ngô Thị Trại |
6 |
|
|
Nữ |
x |
24 |
Ngô Thị Đổng |
6 |
|
|
Nữ |
x |
25 |
Ngô Thị Nhằm |
6 |
|
|
Nữ |
x |
26 |
Ngô Thị Trà |
6 |
|
|
Nữ |
x |
27 |
Ngô Thị Tụng |
6 |
|
|
Nữ |
x |
28 |
Ngô Văn Dường |
7 |
|
|
Nam |
x |
29 |
Nguyễn Thị Tường |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
30 |
Ngô Văn Vi |
7 |
|
|
Nam |
x |
31 |
Võ Thị Bên, Võ Thị Tích, Nguyễn Thị Cảnh, Nguyễn thị Chính |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
32 |
Ngô Thị Một |
8 |
|
|
Nữ |
x |
33 |
Ngô Thị Cẩm |
8 |
|
|
Nữ |
x |
34 |
Ngô Thị Bố |
8 |
|
|
Nữ |
x |
35 |
Ngô Văn Tập |
8 |
|
|
Nam |
x |
36 |
Ngô Văn Hóa |
7 |
|
|
Nam |
x |
37 |
Ngô Thị Bay |
7 |
|
|
Nữ |
x |
38 |
Ngô Thị Xứng |
7 |
|
|
Nữ |
x |
39 |
Ngô Văn Pháp |
7 |
|
|
Nam |
x |
40 |
Lê Thị Thùy, Nguyễn Thị Cẩm |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
41 |
Ngô Thị Luyện |
7 |
|
|
Nữ |
x |
42 |
Ngô Văn Ngữ |
8 |
|
|
Nam |
x |
43 |
Trần thị Đẩu |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
44 |
Ngô Thị Lộc |
8 |
|
|
Nữ |
x |
45 |
Ngô Văn Nha |
8 |
|
|
Nam |
x |
46 |
Ngô Văn Mày |
8 |
|
|
Nam |
x |
47 |
Ngô Văn Tuần |
8 |
|
|
Nam |
x |
48 |
Phan Thị Rải, Nguyễn Thị... |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
49 |
Ngô Văn Thượng |
8 |
|
|
Nam |
x |
50 |
Ngô Văn Trai |
8 |
|
|
Nam |
x |
51 |
Ngô Văn Hành |
8 |
|
|
Nam |
x |
52 |
Cao Thị Quyit, Huỳnh Thị Tránh |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
53 |
Ngô Van ... |
8 |
|
|
Nam |
x |
54 |
Ngô Văn Dỏng |
8 |
|
|
Nam |
x |
55 |
Ngô Văn Trung |
8 |
|
|
Nam |
x |
56 |
Lê Thị Bỉnh, Nguyễn Thị Lương |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
57 |
Ngô Văn Tráng |
8 |
|
|
Nam |
x |
58 |
Trần Thị Cân |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
59 |
Ngô Van Vảng |
8 |
|
|
Nam |
x |
60 |
Trần Thị Trung |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
61 |
Ngô Văn Của |
8 |
|
|
Nam |
x |
62 |
Nguyễn Thị Lạc |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
63 |
Ngô Thị Tiền |
8 |
|
|
Nữ |
x |
64 |
Ngô Văn Dỏng |
8 |
|
|
Nam |
x |
65 |
Ngô Văn Thừa |
8 |
|
|
Nam |
x |
66 |
Ngô Thị Chấp |
8 |
|
|
Nữ |
x |
67 |
Ngô Văn Càng |
8 |
|
|
Nam |
x |
68 |
Ngô Văn Sanh |
8 |
|
|
Nam |
x |
69 |
Nguyễn Thị Chín |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
70 |
Ngô Văn Cầm |
8 |
|
|
Nam |
x |
71 |
Nguyễn thị Triền |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
72 |
Ngô Văn Mỹ |
8 |
|
|
Nam |
x |
73 |
Lê Thị ... |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
74 |
Ngô Thị Lac |
8 |
|
|
Nữ |
x |
75 |
Ngô Văn Bàu |
8 |
|
|
Nam |
x |
76 |
Trần Thị Hoàng |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
77 |
Ngô Văn Bia |
8 |
|
|
Nam |
x |
78 |
Ngô Văn Thuyền |
8 |
|
|
Nam |
x |
79 |
Ngô Văn Trước |
8 |
|
|
Nam |
x |
80 |
Ngô Văn Trái |
8 |
|
|
Nam |
x |
81 |
Ngô Thị Tín |
9 |
|
|
Nữ |
x |
82 |
Ngô Thị Trí |
9 |
|
|
Nữ |
x |
83 |
Ngô Văn Dưỡng |
9 |
|
|
Nam |
x |
84 |
Ngô Thị Dục |
9 |
|
|
Nữ |
x |
85 |
Ngô Văn Thuận |
9 |
|
|
Nam |
x |
86 |
Trần Thị Minh |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
87 |
Ngô Văn Bảy |
9 |
|
|
Nam |
x |
88 |
Võ Thị Này, Trần Thị Nhỉ |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
89 |
Ngô Thị Đá |
9 |
|
|
Nữ |
x |
90 |
Ngô Thị Theo |
9 |
|
|
Nữ |
x |
91 |
Ngô Thị Thành |
10 |
|
|
Nữ |
x |
92 |
Ngô Văn Thọ |
10 |
|
|
Nam |
x |
93 |
Dương Thị Học |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
94 |
Ngô Văn Tắc |
10 |
|
|
Nam |
x |
95 |
Phan Thị Bằng |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
96 |
Ngô Thị Minh |
10 |
|
|
Nữ |
x |
97 |
Ngô Thị Hảo |
10 |
|
|
Nữ |
x |
98 |
Ngô Văn Thối |
10 |
|
|
Nam |
x |
99 |
Nguyễn Thị Hiệu, Lê Thị Phấn |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
100 |
Ngô Văn Tùng |
10 |
|
|
Nam |
x |
101 |
Võ Thị Tịnh, Lê Thị Hậu |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
102 |
Ngô Văn Khôi |
11 |
|
|
Nam |
x |
103 |
Ngô Văn Lịch |
11 |
|
|
Nam |
x |
104 |
Ngô Văn Dường |
11 |
|
|
Nam |
x |
105 |
Nguyễn Thị Tấn, Nguyễn Thị Quân |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
106 |
Ngô Văn Sut |
11 |
|
|
Nam |
x |
107 |
Ngô Thị Lãnh |
11 |
|
|
Nữ |
x |
108 |
Ngô Thị Sut |
11 |
|
|
Nữ |
x |
109 |
Ngô Thị Hành |
11 |
|
|
Nữ |
x |
110 |
Ngô Văn Sen |
11 |
|
|
Nam |
x |
111 |
Đinh Thị Bổ |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
112 |
Ngô Thị Phương |
11 |
|
|
Nữ |
x |
113 |
Ngô Thị Hướng |
11 |
|
|
Nữ |
x |
114 |
Ngô Văn Thước |
11 |
|
|
Nam |
x |
115 |
Lê Thị Hơn, Nguyễn Thị Thí |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
116 |
Ngô Văn Trước |
11 |
|
|
Nam |
x |
117 |
Huỳnh Thị Kỹ |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
118 |
Ngô Văn Chấp |
11 |
|
|
Nam |
x |
119 |
Ngô Văn Thuận |
11 |
|
|
Nam |
x |
120 |
Ngô Văn Nhạn |
11 |
|
|
Nam |
x |
121 |
Lê Thị Minh |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
122 |
Ngô Văn Trước |
11 |
|
|
Nam |
x |
123 |
Huỳnh Thị Kỹ |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
124 |
Ngô Thị Cúc |
11 |
|
|
Nữ |
x |
125 |
Ngô Thị Sút |
11 |
|
|
Nữ |
x |
126 |
Ngô Thị Thêm |
11 |
|
|
Nữ |
x |
127 |
Ngô Thị Hạ |
11 |
|
|
Nữ |
x |
128 |
Ngô Văn ... |
11 |
|
|
Nam |
x |
129 |
Ngô Thị Luận |
11 |
|
|
Nữ |
x |
130 |
Ngô Thị Bài |
11 |
|
|
Nữ |
x |
131 |
Ngô Thị Tuyết |
11 |
|
|
Nữ |
x |
132 |
Ngô Văn Dần |
11 |
|
|
Nam |
x |
133 |
Trần Thị Thức |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
134 |
Ngô Văn Việt |
11 |
|
|
Nam |
x |
135 |
Ngô Văn Cây |
11 |
|
|
Nam |
x |
136 |
Cao Thị Nhượng |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
137 |
Ngô Văn Khúc |
11 |
|
|
Nam |
x |
138 |
Phùng thị Đạm |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
139 |
Ngô Văn Luận |
11 |
|
|
Nam |
x |
140 |
Nguyễn Thị Gia |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
141 |
Ngô Thị Giá |
11 |
|
|
Nữ |
x |
142 |
Ngô Thị Đến |
11 |
|
|
Nữ |
x |
143 |
Ngô Văn Vĩ |
11 |
|
|
Nam |
x |
144 |
Ngô Văn Huyên |
11 |
|
|
Nam |
x |
145 |
Ngô Văn Linh |
8 |
|
|
Nam |
x |
146 |
Ngô Thị Sắt |
8 |
|
|
Nữ |
x |
147 |
Ngô Văn Lục |
8 |
|
|
Nam |
x |
148 |
Ngô Văn Giang |
12 |
|
|
Nam |
x |
149 |
Nguyễn Thị Trùng |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
150 |
Ngô Văn Công |
12 |
|
|
Nam |
x |
151 |
Nguyễn Thị Thiết |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
152 |
Ngô Văn Hồ |
8 |
|
|
Nam |
x |
153 |
Ngô Thị Dinh |
8 |
|
|
Nữ |
x |
154 |
Ngô Thị Phường |
8 |
|
|
Nữ |
x |
155 |
Ngô Văn Xoang |
12 |
|
|
Nam |
x |
156 |
Trần Thị Bảng |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
157 |
Ngô Vo Danh |
8 |
|
|
Nam |
x |
158 |
Ngô Thị Muộn |
8 |
|
|
Nữ |
x |
159 |
Ngô Văn Chút |
12 |
|
|
Nam |
x |
160 |
Trương Thị Lai |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
161 |
Ngô Văn Nhỏ |
12 |
|
|
Nam |
x |
162 |
Ngô Văn Điếu |
12 |
|
|
Nam |
x |
163 |
Đinh Thị Đoai |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
164 |
Ngô Thị Rận |
12 |
|
|
Nam |
x |
165 |
Ngô Thị Phòng |
12 |
|
|
Nữ |
x |
166 |
Ngô Văn Đầm |
12 |
|
|
Nam |
x |
167 |
Phạm Thị Nghị |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
168 |
Ngô Thị Cơ |
12 |
|
|
Nữ |
x |
169 |
Ngô Thị Hởn |
12 |
|
|
Nữ |
x |
170 |
Ngô Thị Thời |
12 |
|
|
Nữ |
x |
171 |
Ngô Văn Tuấn |
12 |
|
|
Nam |
x |
172 |
Trần Thị Ngữ |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
173 |
Ngô Thị Ngọ |
12 |
|
|
Nam |
x |
174 |
Ngô Thị Mùi |
12 |
|
|
Nữ |
x |
175 |
Ngô Thị Đáp |
12 |
|
|
Nữ |
x |
176 |
Ngô Văn Nguyên |
12 |
|
|
Nam |
x |
177 |
Trần Thị Rành |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
178 |
Ngô Văn Úy |
12 |
|
|
Nam |
x |
179 |
Nguyễn Thị Minh |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
180 |
Ngô Văn Uy |
12 |
|
|
Nam |
x |
181 |
Võ Thị Hiễn |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
182 |
Ngô Văn Sô |
12 |
|
|
Nam |
x |
183 |
Trần Thị Nghệ, Nguyễn Thị Thêm |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
184 |
Ngô Văn Khiêm |
12 |
|
|
Nam |
x |
185 |
Trương Thị Tích |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
186 |
Ngô Văn Nghiêm |
12 |
|
|
Nam |
x |
187 |
Ngô Thị Ngọ |
12 |
|
|
Nữ |
x |
188 |
Ngô Vô Danh |
12 |
|
|
Nam |
x |
189 |
Ngô Thị Phiên |
12 |
|
|
Nữ |
x |
190 |
Ngô Văn Thiếu |
12 |
|
|
Nam |
x |
191 |
Ngô Văn Thiểu |
12 |
|
|
Nam |
x |
192 |
Ngô Văn Tha |
12 |
|
|
Nam |
x |
193 |
Ngô Văn Ngạch |
13 |
|
|
Nam |
x |
194 |
Phan Thị Cây |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
195 |
Ngô Thị Nguồn |
13 |
|
|
Nữ |
x |
196 |
Ngô Văn Sum |
13 |
|
|
Nam |
x |
197 |
Nguyễn Thị Đến |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
198 |
Ngô Thị Sê |
13 |
|
|
Nữ |
x |
199 |
Ngô Văn Sích |
13 |
|
|
Nam |
x |
200 |
Phan Thị Biên |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
201 |
Ngô Sut |
13 |
|
|
Nam |
x |
202 |
Ngô Thị Táo |
13 |
|
|
Nữ |
x |
203 |
Ngô Thị Nam |
13 |
|
|
Nữ |
x |
204 |
Ngô Văn Rộ |
13 |
|
|
Nam |
x |
205 |
Trương Thị Tánh |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
206 |
Ngô Thị Bút |
13 |
|
|
Nữ |
x |
207 |
Ngô Thị Tri |
13 |
|
|
Nữ |
x |
208 |
Ngô Văn Thìn |
13 |
|
|
Nam |
x |
209 |
Ngô Thị Thức |
13 |
|
|
Nữ |
x |
210 |
Ngô Văn Nghiêm |
13 |
|
|
Nam |
x |
211 |
Ngô Thị Lý |
13 |
|
|
Nữ |
x |
212 |
Ngô Văn Diện |
13 |
|
|
Nam |
x |
213 |
Võ Thị Thức |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
214 |
Ngô Văn Thị |
13 |
|
|
Nam |
x |
215 |
Phạm Thị Trí |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
216 |
Ngô Thị Lê |
13 |
|
|
Nữ |
x |
217 |
Ngô Văn Ngộ |
13 |
|
|
Nam |
x |
218 |
Ngô Thị Viên |
13 |
|
|
Nữ |
x |
219 |
Ngô Thị Chỉnh |
13 |
|
|
Nữ |
x |
220 |
Ngô Thị Ché |
13 |
|
|
Nữ |
x |
221 |
Ngô Văn Thí |
13 |
|
|
Nam |
x |
222 |
Trương Thị Thà |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
223 |
Ngô Thị Thiếu |
13 |
|
|
Nữ |
x |
224 |
Huỳnh Viên |
Rể |
|
|
Nam |
o |
225 |
Ngô Thị Tam |
13 |
|
|
Nữ |
x |
226 |
Nguyễn Ngộ |
Rể |
|
|
Nam |
o |
227 |
Ngô Văn Đoan |
13 |
|
|
Nam |
x |
228 |
Trần Thị Đạt |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
229 |
Ngô Sút |
13 |
|
|
Nam |
x |
230 |
Ngô Thị Tuân |
13 |
|
|
Nữ |
x |
231 |
Ngô Văn Huấn |
13 |
|
|
Nam |
x |
232 |
Ngô Thị Tẩu |
13 |
|
|
Nữ |
x |
233 |
Ngô Văn Biền |
13 |
|
|
Nam |
x |
234 |
Ngô Văn Dé |
13 |
|
|
Nam |
x |
235 |
Ngô Văn Sút |
13 |
|
|
Nam |
x |
236 |
Ngô Thị Chỉnh |
13 |
|
|
Nữ |
x |
237 |
Ngô Văn Huynh |
13 |
|
|
Nam |
x |
238 |
Nguyễn Thị Lệ |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
239 |
Ngô Thị Chức |
13 |
|
|
Nữ |
x |
240 |
Ngô Thị Nghĩa |
13 |
|
|
Nữ |
x |
241 |
Ngô Văn Lộ |
13 |
|
|
Nam |
x |
242 |
Võ Thị Đá |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
243 |
Ngô Văn Dương |
13 |
|
|
Nam |
x |
244 |
Lê Thị Nghị |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
245 |
Ngô Văn Đồ |
13 |
|
|
Nam |
x |
246 |
Ngô Thị Sang |
13 |
|
|
Nữ |
x |
247 |
Ngô Văn Luôn |
13 |
|
|
Nam |
x |
248 |
Lê Thị Vi |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
249 |
Ngô Thị Nhường |
13 |
|
|
Nữ |
x |
250 |
Ngô Văn Xuyến |
13 |
|
|
Nam |
x |
251 |
Ngô Thị Được |
13 |
|
|
Nữ |
x |
252 |
Ngô Văn Đực |
13 |
|
|
Nam |
x |
253 |
Ngô Vô Danh |
13 |
|
|
Nam |
x |
254 |
Ngô Vô Danh |
13 |
|
|
Nữ |
x |
255 |
Ngô Văn Hiên |
14 |
|
|
Nam |
x |
256 |
Nguyễn Thị Mai |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
257 |
Ngô Văn Tre |
14 |
|
|
Nam |
x |
258 |
Lê Thị Nhí |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
259 |
Ngô Văn Ve |
14 |
|
|
Nam |
x |
260 |
Phạm Thị Minh |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
261 |
Ngô Văn Trà |
14 |
|
|
Nam |
x |
262 |
Ngô Thị Thùy |
14 |
|
|
Nam |
x |
263 |
Ngô Sút |
14 |
|
|
Nam |
x |
264 |
Ngô Văn Minh |
14 |
|
|
Nam |
x |
265 |
Ngô Thị Xuân |
14 |
|
|
Nữ |
x |
266 |
Ngô Thị Sút |
14 |
|
|
Nữ |
x |
267 |
Ngô Thị Ưu |
14 |
|
|
Nữ |
x |
268 |
Ngô Thị Hạnh |
14 |
|
|
Nữ |
x |
269 |
Ngô Văn Đắc |
14 |
|
|
Nam |
x |
270 |
Ngô Văn Quyền |
14 |
|
|
Nam |
x |
271 |
Ngô Thị Dụng |
14 |
|
|
Nữ |
x |
272 |
Ngô Văn Tích |
14 |
|
|
Nam |
x |
273 |
Ngô Văn Đào |
14 |
|
|
Nam |
x |
274 |
Ngô Văn Đó |
14 |
|
|
Nam |
x |
275 |
Ngô Thị Năm |
14 |
|
|
Nữ |
x |
276 |
Ngô Thị Sáu |
14 |
|
|
Nữ |
x |
277 |
Ngô Văn Bay |
14 |
|
|
Nam |
x |
278 |
Nguyễn Thị Bích |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
279 |
Ngô Thị Tám |
14 |
|
|
Nữ |
x |
280 |
Ngô Văn Đề |
14 |
|
|
Nam |
x |
281 |
Trần Thị Hà |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
282 |
Ngô Thị Ý |
14 |
|
|
Nữ |
x |
283 |
Ngô Thị Tòa |
14 |
|
|
Nữ |
x |
284 |
Ngô Văn Bé |
14 |
|
|
Nam |
x |
285 |
Trần Thị Chiêm |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
286 |
Ngô Văn The |
14 |
|
|
Nam |
x |
287 |
Lương Thị Tiến |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
288 |
Ngô Văn Thảy |
14 |
|
|
Nam |
x |
289 |
Lê Thị Phúc |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
290 |
Ngô Văn Thủy |
14 |
|
|
Nam |
x |
291 |
Nguyễn Thị Lợi |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
292 |
Ngô Thị Dung |
14 |
|
|
Nữ |
x |
293 |
Ngô Văn Nhỉ |
14 |
|
|
Nam |
x |
294 |
Ngô Văn Nhí |
14 |
|
|
Nam |
x |
295 |
Nguyễn Thị Thu |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
296 |
Ngô Thị Cả |
14 |
|
|
Nữ |
x |
297 |
Ngô Văn Đồng |
14 |
|
|
Nam |
x |
298 |
Nguyễn Thị Nhựt |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
299 |
Ngô Thị Chung |
14 |
|
|
Nữ |
x |
300 |
Ngô Thị Công |
14 |
|
|
Nữ |
x |
301 |
Ngô Văn Quắn |
14 |
|
|
Nam |
x |
302 |
Ngô Thị Ba |
14 |
|
|
Nữ |
x |
303 |
Ngô Văn Năm |
14 |
|
|
Nam |
x |
304 |
Nguyễn Thị Tám |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
305 |
Ngô Văn Sáu |
14 |
|
|
Nam |
x |
306 |
Võ Thị Tám |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
307 |
Ngô Văn Lang |
14 |
|
|
Nam |
x |
308 |
Ngô Thị Huệ |
14 |
|
|
Nữ |
x |
309 |
Ngô Thị Phố |
14 |
|
|
Nữ |
x |
310 |
Ngô Thị Xá |
14 |
|
|
Nữ |
x |
311 |
Ngô Văn Hội |
14 |
|
|
Nam |
x |
312 |
Ngô Vô Danh |
14 |
|
|
Nữ |
x |
313 |
Ngô Văn Tám |
14 |
|
|
Nam |
x |
314 |
Nguyễn Thị Chi |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
315 |
Ngô Văn Một |
14 |
|
|
Nam |
x |
316 |
Ngô Văn Hai |
14 |
|
|
Nam |
x |
317 |
Ngô Thị Ba |
14 |
|
|
Nữ |
x |
318 |
Ngô Văn Tùy |
14 |
|
|
Nam |
x |
319 |
Phạm Thị Ba |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
320 |
Ngô Văn Ba |
14 |
|
|
Nam |
x |
321 |
Nguyễn Thị Bé |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
322 |
Ngô Văn Bốn |
14 |
|
|
Nam |
x |
323 |
Phan Thị Nga |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
324 |
Ngô Văn Hồi |
9 |
|
|
Nam |
x |
325 |
Ngô Văn Xuân |
9 |
|
|
Nam |
x |
326 |
Võ Thị Bùi, Võ Thị Ước |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
327 |
Ngô Thị Thu |
9 |
|
|
Nữ |
x |
328 |
Ngô Văn Qua |
9 |
|
|
Nam |
x |
329 |
Ngô Văn Thạch |
9 |
|
|
Nam |
x |
330 |
Ngô Văn Đồng |
9 |
|
|
Nam |
x |
331 |
Ngô Văn Sut |
9 |
|
|
Nam |
x |
332 |
Ngô Thị Thức |
10 |
|
|
Nữ |
x |
333 |
Ngô Văn Giai |
10 |
|
|
Nam |
x |
334 |
Phan Thị Bằng |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
335 |
Ngô Thị Sau |
10 |
|
|
Nữ |
x |
336 |
Ngô Văn Giá |
10 |
|
|
Nam |
x |
337 |
Nguyễn Thị Cúc |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
338 |
Ngô Thị Đạt |
10 |
|
|
Nữ |
x |
339 |
Ngô Vawnm Lẫm |
10 |
|
|
Nam |
x |
340 |
Nguyễn Thị Thừa, Hồ Thị Phước |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
341 |
Ngô Văn Đồn |
10 |
|
|
Nam |
x |
342 |
Ngô Văn Kiện |
10 |
|
|
Nam |
x |
343 |
Ngô Văn Phải |
10 |
|
|
Nam |
x |
344 |
Lê Thị Qua, Nguyễn Thị Tồn |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
345 |
Ngô Thị Giai |
11 |
|
|
Nữ |
x |
346 |
Ngô Văn Miết |
11 |
|
|
Nam |
x |
347 |
Ngô Văn Mót |
11 |
|
|
Nam |
x |
348 |
Ngô Thị Dục |
11 |
|
|
Nữ |
x |
349 |
Ngô Vô Danh |
11 |
|
|
Nam |
x |
350 |
Ngô Văn Tuy |
11 |
|
|
Nam |
x |
351 |
Ngô Văn Sut |
11 |
|
|
Nam |
x |
352 |
Ngô Thị Bích |
11 |
|
|
Nữ |
x |
353 |
Ngô Thị Du |
11 |
|
|
Nữ |
x |
354 |
Ngô Văn Chẩm |
11 |
|
|
Nam |
x |
355 |
Ngô Văn Bải |
11 |
|
|
Nam |
x |
356 |
Nguyễn Thị Hành |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
357 |
Ngô Văn Thuê |
11 |
|
|
Nam |
x |
358 |
Ngô Sut |
11 |
|
|
Nam |
x |
359 |
Ngô Thị Đốn |
11 |
|
|
Nữ |
x |
360 |
Ngô Văn Tước |
11 |
|
|
Nam |
x |
361 |
Ngô Văn Ước |
11 |
|
|
Nam |
x |
362 |
Ngô Văn Nhơn |
11 |
|
|
Nam |
x |
363 |
Ngô Văn Nghĩa |
11 |
|
|
Nam |
x |
364 |
Phạm Thị Lâu, Nguyễn Thị Vi, Trương Thị Sõ |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
365 |
Ngô Văn Lý |
11 |
|
|
Nam |
x |
366 |
Ngô Văn Sut |
11 |
|
|
Nam |
x |
367 |
Ngô Thị Lai |
11 |
|
|
Nam |
x |
368 |
Ngô Thị Sau |
11 |
|
|
Nữ |
x |
369 |
Ngô Sut |
11 |
|
|
Nam |
x |
370 |
Ngô Thị Nào |
11 |
|
|
Nữ |
x |
371 |
Ngô Thị Can |
12 |
|
|
Nữ |
x |
372 |
Ngô Thị Thuyền |
12 |
|
|
Nữ |
x |
373 |
Ngô Văn Đỉnh |
12 |
|
|
Nam |
x |
374 |
Phan Thị Em |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
375 |
Ngô Thị Cái |
12 |
|
|
Nữ |
x |
376 |
Ngô Thị Trong |
12 |
|
|
Nữ |
x |
377 |
Ngô Văn Sut |
12 |
|
|
Nam |
x |
378 |
Ngô Văn Lâu |
12 |
|
|
Nam |
x |
379 |
Ngô Thị Nam |
12 |
|
|
Nữ |
x |
380 |
Ngô Thị Hối |
12 |
|
|
Nữ |
x |
381 |
Ngô Sút |
12 |
|
|
Nữ |
x |
382 |
Ngô Văn Tới |
12 |
|
|
Nam |
x |
383 |
Nguyễn Thị Ba |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
384 |
Ngô Văn Đăng |
13 |
|
|
Nam |
x |
385 |
Nguyến Thị Hồng |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
386 |
Ngô Văn Tòa (Đồng) |
13 |
|
|
Nam |
x |
387 |
Nguyễn Thị Danh |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
388 |
Ngô Văn Phê (Bảy) |
13 |
|
|
Nam |
x |
389 |
Võ Thị Hào |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
390 |
Ngô Văn An (Lý) |
13 |
|
|
Nam |
x |
391 |
Thái Thị Lệ |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
392 |
Ngô Thị Diệt |
13 |
|
|
Nữ |
x |
393 |
Ngô Thị Cho |
13 |
|
|
Nữ |
x |
394 |
Ngô Văn Hảo |
13 |
|
|
Nam |
x |
395 |
Đoàn Thị Điểu |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
396 |
Ngô Thị Như |
13 |
|
|
Nữ |
x |
397 |
Ngô Văn Thành |
13 |
|
|
Nam |
x |
398 |
Trần Thị Thu |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
399 |
Ngô Thị Hà |
14 |
|
|
Nữ |
x |
400 |
Ngô Văn Thanh |
14 |
|
|
Nam |
x |
401 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
402 |
Ngô Văn Tân |
14 |
|
|
Nam |
x |
403 |
Ngô Thị Tiến |
14 |
|
|
Nữ |
x |
404 |
Ngô Thị Ly |
14 |
|
|
Nữ |
x |
405 |
Ngô Thị Nhạn |
14 |
|
|
Nữ |
x |
406 |
Ngô Thị Hải |
14 |
|
|
Nữ |
x |
407 |
Ngô Thị Hiền |
14 |
|
|
Nữ |
x |
408 |
Ngô Thị Thủy |
14 |
|
|
Nữ |
x |
409 |
Ngô Thị Thương |
14 |
|
|
Nữ |
x |
410 |
Ngô Văn Quốc (Huy) |
14 |
|
|
Nam |
x |
411 |
Ngô Văn Huy |
15 |
|
|
Nam |
x |
412 |
Ngô Van Sự |
9 |
|
|
Nam |
x |
413 |
Phan Thị Xuân, Phan Thị Chổ |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
414 |
Ngô Thị Tích |
9 |
|
|
Nữ |
x |
415 |
Ngô Văn Tự |
9 |
|
|
Nam |
x |
416 |
Ngô Văn Đức |
9 |
|
|
Nam |
x |
417 |
Ngô Thị Quyến |
10 |
|
|
Nữ |
x |
418 |
Ngô Thị Hảo |
10 |
|
|
Nữ |
x |
419 |
Ngô Văn Dụng |
10 |
|
|
Nam |
x |
420 |
Nguyễn Thị Luận |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
421 |
Ngô Văn Bông |
10 |
|
|
Nam |
x |
422 |
Đặng Thị Lãnh |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
423 |
Ngô Thị Chỉ |
10 |
|
|
Nữ |
x |
424 |
Ngô Văn Kiết |
11 |
|
|
Nam |
x |
425 |
Ngô Văn Cáo |
11 |
|
|
Nam |
x |
426 |
Ngô Văn Tha |
11 |
|
|
Nam |
x |
427 |
Ngô Thị Ấm |
11 |
|
|
Nữ |
x |
428 |
Ngô Văn Nhứt |
11 |
|
|
Nam |
x |
429 |
Lê Thị Quyết |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
430 |
Ngô Thị Đích |
11 |
|
|
Nữ |
x |
431 |
Ngô Thị Tẩn |
11 |
|
|
Nữ |
x |
432 |
Ngô Văn Đối |
11 |
|
|
Nam |
x |
433 |
Lể Thị Quá, Nguyễn Thị Mọt |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
434 |
Ngô Văn Cọng |
11 |
|
|
Nam |
x |
435 |
Lê Thị Thích |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
436 |
Ngô Thị Nhỏ |
11 |
|
|
Nữ |
x |
437 |
Ngô Thị Hiếu |
11 |
|
|
Nữ |
x |
438 |
Ngô Thị Hay |
12 |
|
|
Nữ |
x |
439 |
Ngô Thị Khế |
12 |
|
|
Nữ |
x |
440 |
Ngô Thị Tăng |
12 |
|
|
Nữ |
x |
441 |
Ngô Văn Cưu |
12 |
|
|
Nam |
x |
442 |
Ngô Văn Sut |
12 |
|
|
Nam |
x |
443 |
Ngô Thị Viết |
12 |
|
|
Nữ |
x |
444 |
Ngô Văn Đá |
12 |
|
|
Nam |
x |
445 |
Nguyễn Thị Xuân |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
446 |
Ngô Văn Cước |
12 |
|
|
Nam |
x |
447 |
Nguyễn Thị Nham |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
448 |
Ngô Thị Lanh |
13 |
|
|
Nữ |
x |
449 |
Ngô Thị Ba |
13 |
|
|
Nữ |
x |
450 |
Ngô Thị Hà |
13 |
|
|
Nữ |
x |
451 |
Ngô Thị Thơ |
13 |
|
|
Nữ |
x |
452 |
Ngô Thị Biệt |
13 |
|
|
Nữ |
x |
453 |
Ngô Văn Toàn |
13 |
|
|
Nam |
x |
454 |
Ngô Văn Thắng |
13 |
|
|
Nam |
x |
455 |
Trần Thị Sen |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
456 |
Ngô Văn Biên |
13 |
|
|
Nam |
x |
457 |
Ngô Thị Quản |
13 |
|
|
Nữ |
x |
458 |
Ngô Thị Quế |
13 |
|
|
Nữ |
x |
459 |
Ngô Văn Bông |
13 |
|
|
Nam |
x |
460 |
Võ Thị Danh |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
461 |
Ngô Văn Công |
14 |
|
|
Nam |
x |
462 |
Bùi Thị Châu |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
463 |
Ngô Thị Phương |
14 |
|
|
Nữ |
x |
464 |
Ngô Thị Linh |
14 |
|
|
Nữ |
x |
465 |
Ngô Văn Huy |
14 |
|
|
Nam |
x |
466 |
Ngô Văn Hoàng |
14 |
|
|
Nam |
x |
467 |
Ngô Văn Biểu |
9 |
|
|
Nam |
x |
468 |
Trần Thị Hốt |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
469 |
Ngô Văn Nghe |
9 |
|
|
Nam |
x |
470 |
Ngô Văn Đức |
9 |
|
|
Nam |
x |
471 |
Huỳnh Thị Nâm |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
472 |
Ngô Văn Mạch |
9 |
|
|
Nam |
x |
473 |
Trần Thị Cửu, Võ Thị Thời |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
474 |
Ngô Thị Tuyên |
9 |
|
|
Nữ |
x |
475 |
Ngô Thị Thái |
9 |
|
|
Nữ |
x |
476 |
Ngô Thị Thê |
9 |
|
|
Nữ |
x |
477 |
Ngô Văn Thừa |
10 |
|
|
Nam |
x |
478 |
Ngô Văn Thế |
10 |
|
|
Nam |
x |
479 |
Ngô Thị Quít |
10 |
|
|
Nữ |
x |
480 |
Ngô Văn Lý |
10 |
|
|
Nam |
x |
481 |
Ngô Văn Thân |
10 |
|
|
Nam |
x |
482 |
Ngô Văn Thể |
10 |
|
|
Nam |
x |
483 |
Ngô Thị Thích |
10 |
|
|
Nữ |
x |
484 |
Ngô Văn Hậu |
10 |
|
|
Nam |
x |
485 |
Ngô Văn Hân |
10 |
|
|
Nam |
x |
486 |
Ngô Vô Danh |
10 |
|
|
Nam |
x |
487 |
Ngô Sut |
10 |
|
|
Nam |
x |
488 |
Ngô Thị Diệu |
10 |
|
|
Nữ |
x |
489 |
Ngô Văn Quyến |
9 |
|
|
Nam |
x |
490 |
Phan Thị Dự |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
491 |
Ngô Thị Hồi |
9 |
|
|
Nữ |
x |
492 |
Ngô Thị Quá |
9 |
|
|
Nữ |
x |
493 |
Ngô Văn Vinh |
9 |
|
|
Nam |
x |
494 |
Cao Thị Dử |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
495 |
Ngô Văn Sành |
9 |
|
|
Nam |
x |
496 |
Nguyễn Thị Xưởng |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
497 |
Ngô Văn Lử |
9 |
|
|
Nam |
x |
498 |
Võ Thị Cẩm |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
499 |
Ngô Văn Giảng |
10 |
|
|
Nam |
x |
500 |
Trần Thị Tánh, Võ Thị Thiện, Võ Thị Đa |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
501 |
Ngô Thị Cấm |
10 |
|
|
Nữ |
x |
502 |
Ngô Thị Cử |
10 |
|
|
Nữ |
x |
503 |
Ngô Văn Vĩnh |
10 |
|
|
Nam |
x |
504 |
Nguyễn Thị Dính |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
505 |
Ngô Văn Trưởng |
10 |
|
|
Nam |
x |
506 |
Nguyễn Thị Theo |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
507 |
Ngô Thị Chín |
10 |
|
|
Nữ |
x |
508 |
Ngô Thị Tân |
10 |
|
|
Nữ |
x |
509 |
Ngô Văn Thuật |
10 |
|
|
Nam |
x |
510 |
Trần Thị Bị |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
511 |
Ngô Thị Lai |
10 |
|
|
Nữ |
x |
512 |
Ngô Văn Luận |
11 |
|
|
Nam |
x |
513 |
Ngô Thị Tiến |
11 |
|
|
Nữ |
x |
514 |
Ngô Văn Hưng |
11 |
|
|
Nam |
x |
515 |
Trần Thị Tu |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
516 |
Ngô Văn Huy |
11 |
|
|
Nam |
x |
517 |
Ngô Vô Danh |
11 |
|
|
Nam |
x |
518 |
Ngô Thị Cứ |
11 |
|
|
Nữ |
x |
519 |
Ngô Văn Khương |
11 |
|
|
Nam |
x |
520 |
Nguyễn Thị Thành |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
521 |
Ngô Thị Hiển |
11 |
|
|
Nữ |
x |
522 |
Ngô Văn Thuần |
11 |
|
|
Nam |
x |
523 |
Ngô Văn Quí |
11 |
|
|
Nam |
x |
524 |
Trần Thị Hải, Phạm Thị Qui |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
525 |
Ngô Thị Khâm |
11 |
|
|
Nữ |
x |
526 |
Ngô Thị Cứ |
11 |
|
|
Nữ |
x |
527 |
Ngô Văn Thuân |
11 |
|
|
Nam |
x |
528 |
Đinh Thị Hành |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
529 |
Ngô Văn Tùng |
11 |
|
|
Nam |
x |
530 |
Nguyễn Thị Sâu, Trần Thị Hiếu |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
531 |
Ngô Thị Số |
11 |
|
|
Nữ |
x |
532 |
Ngô Thị Một |
11 |
|
|
Nữ |
x |
533 |
Ngô Thị Kinh |
11 |
|
|
Nữ |
x |
534 |
Ngô Văn Sử |
11 |
|
|
Nam |
x |
535 |
Hồ Thị Xải, Võ Thị Đích, Võ Thị Thanh |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
536 |
Ngô Thị Tầm |
11 |
|
|
Nữ |
x |
537 |
Ngô Văn Phi |
11 |
|
|
Nam |
x |
538 |
Ngô Sút |
11 |
|
|
Nam |
x |
539 |
Ngô Văn Khoang |
11 |
|
|
Nam |
x |
540 |
Nghuyễn Thị Phiến |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
541 |
Ngô Văn Tuất |
11 |
|
|
Nam |
x |
542 |
Huỳnh Thị Canh |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
543 |
Ngô Thị Mày |
11 |
|
|
Nữ |
x |
544 |
Ngô Thị Túc |
11 |
|
|
Nữ |
x |
545 |
Ngô Văn Trị |
12 |
|
|
Nam |
x |
546 |
Võ Thị Tuyết |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
547 |
Ngô Thị Đoan |
12 |
|
|
Nữ |
x |
548 |
Ngô Thị Tịnh |
12 |
|
|
Nữ |
x |
549 |
Ngô Văn Cừ |
12 |
|
|
Nam |
x |
550 |
Nguyễn Thị Đầm |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
551 |
Ngô Thị Tỉ |
12 |
|
|
Nữ |
x |
552 |
Ngô Thị Dỉ |
12 |
|
|
Nữ |
x |
553 |
Ngô Văn Triệu |
12 |
|
|
Nam |
x |
554 |
Võ Thị Lợi |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
555 |
Ngô Văn Cự |
12 |
|
|
Nam |
x |
556 |
Ngô Văn Đây |
12 |
|
|
Nam |
x |
557 |
Hồ Thị Thể |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
558 |
Ngô Văn Đó |
12 |
|
|
Nam |
x |
559 |
Ngô Thị Mỹ |
12 |
|
|
Nữ |
x |
560 |
Ngô Văn Kiều |
12 |
|
|
Nam |
x |
561 |
Ngô Văn Thíu |
12 |
|
|
Nam |
x |
562 |
Ngô Văn Đức |
12 |
|
|
Nam |
x |
563 |
Ngô Văn Cút |
12 |
|
|
Nam |
x |
564 |
Ngô Văn Đựt |
12 |
|
|
Nam |
x |
565 |
Cao Thị Chim |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
566 |
Ngô Thị Cái |
12 |
|
|
Nữ |
x |
567 |
Ngô Thị Hương |
12 |
|
|
Nữ |
x |
568 |
Ngô Thị Được |
12 |
|
|
Nữ |
x |
569 |
Ngô Thị Tẩu |
12 |
|
|
Nữ |
x |
570 |
Ngô Văn Quế |
12 |
|
|
Nam |
x |
571 |
Nguyễn Thị Tính |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
572 |
Ngô Văn Hướng |
12 |
|
|
Nam |
x |
573 |
Ngô Sut |
12 |
|
|
Nam |
x |
574 |
Ngô Vô Danh |
12 |
|
|
Nam |
x |
575 |
Ngô Văn Hướng (Hương) |
12 |
|
|
Nam |
x |
576 |
Trần Thị Thùy |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
577 |
Ngô Văn Bổng |
12 |
|
|
Nam |
x |
578 |
Trần Thị Sở |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
579 |
Ngô Thị Trôi |
12 |
|
|
Nữ |
x |
580 |
Ngô Văn Dựng |
12 |
|
|
Nam |
x |
581 |
Ngô Thị Cầu |
12 |
|
|
Nữ |
x |
582 |
Ngô Văn Cửu |
12 |
|
|
Nam |
x |
583 |
Huỳnh Thị khoang |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
584 |
Ngô Văn Nhì |
12 |
|
|
Nam |
x |
585 |
Võ Thị Liễu |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
586 |
Ngô Văn Bát |
12 |
|
|
Nam |
x |
587 |
Ngô Văn Thân |
12 |
|
|
Nam |
x |
588 |
Ngô Thị Danh |
12 |
|
|
Nữ |
x |
589 |
Ngô Thị Sở |
12 |
|
|
Nữ |
x |
590 |
Ngô Văn Lục |
12 |
|
|
Nam |
x |
591 |
Nguyễn thị Thảng, Nguyễn Thị toàn |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
592 |
Ngô Văn Nhâm |
12 |
|
|
Nam |
x |
593 |
Ngô Thị Dầm |
12 |
|
|
Nữ |
x |
594 |
Ngô Sut |
12 |
|
|
Nam |
x |
595 |
Ngô Thị Sương |
13 |
|
|
Nữ |
x |
596 |
Ngô Văn Quá |
13 |
|
|
Nam |
x |
597 |
Nguyễn Thị Hường, Phùng Thị Vàng |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
598 |
Ngô Thị Phước |
13 |
|
|
Nữ |
x |
599 |
Ngô Văn Lộc |
13 |
|
|
Nam |
x |
600 |
Ngô Văn Hoàng |
13 |
|
|
Nam |
x |
601 |
Ngô Thị Sut |
13 |
|
|
Nữ |
x |
602 |
Ngô Thị Tây |
13 |
|
|
Nữ |
x |
603 |
Ngô Thị Mỹ |
13 |
|
|
Nữ |
x |
604 |
Ngô Văn Xờm |
13 |
|
|
Nam |
x |
605 |
Trần Thị Phụng |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
606 |
Ngô Văn Kim |
13 |
|
|
Nam |
x |
607 |
Trần Thị Đốc |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
608 |
Ngô Thị Cận |
13 |
|
|
Nữ |
x |
609 |
Ngô Văn Lân |
13 |
|
|
Nam |
x |
610 |
Thủy Thị Kế |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
611 |
Ngô Thị Đại |
13 |
|
|
Nữ |
x |
612 |
Ngô Văn Hùng |
13 |
|
|
Nam |
x |
613 |
Ngô Văn Xe |
13 |
|
|
Nam |
x |
614 |
Ngô Văn Hồng |
13 |
|
|
Nam |
x |
615 |
Nguyễn Thị Năm |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
616 |
Ngô Văn Tiến |
13 |
|
|
Nam |
x |
617 |
Lê Thị Hiền |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
618 |
Ngô Văn Hải |
13 |
|
|
Nam |
x |
619 |
Nguyễn Thị Hiền |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
620 |
Ngô Văn Hạo |
13 |
|
|
Nam |
x |
621 |
Ngô Văn Mẹo |
13 |
|
|
Nam |
x |
622 |
Ngô Thị Sách |
13 |
|
|
Nữ |
x |
623 |
Ngô Văn Như |
13 |
|
|
Nam |
x |
624 |
Ngô Thị In |
13 |
|
|
Nữ |
x |
625 |
Ngô Văn Sau |
13 |
|
|
Nam |
x |
626 |
Lê Thị Quyên |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
627 |
Ngô Văn Thành |
13 |
|
|
Nam |
x |
628 |
Ngô Văn Công |
13 |
|
|
Nam |
x |
629 |
Nguyễn Thị Hòa |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
630 |
Ngô Văn Niên |
13 |
|
|
Nam |
x |
631 |
Đỗ Thị Đào |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
632 |
Ngô Thị Viết |
13 |
|
|
Nữ |
x |
633 |
Ngô Thị Huệ |
13 |
|
|
Nữ |
x |
634 |
Ngô Văn Chỉ |
13 |
|
|
Nam |
x |
635 |
Ngô Văn Trích |
13 |
|
|
Nam |
x |
636 |
Ngô Văn Trành |
13 |
|
|
Nam |
x |
637 |
Nguyễn Thị Bạn |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
638 |
Ngô Văn Trương |
13 |
|
|
Nam |
x |
639 |
Lê Thị Xuân |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
640 |
Ngô Văn Hận |
13 |
|
|
Nam |
x |
641 |
Đinh Thị Lệ |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
642 |
Ngô Thị Sút |
13 |
|
|
Nữ |
x |
643 |
Trần Thị Hữu |
13 |
|
|
Nữ |
x |
644 |
Ngô Văn Hường |
13 |
|
|
Nam |
x |
645 |
Ngô Văn Phi |
13 |
|
|
Nam |
x |
646 |
Ngô Văn Yến |
13 |
|
|
Nam |
x |
647 |
Đinh Thị Ánh |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
648 |
Ngô Thị Anh |
13 |
|
|
Nữ |
x |
649 |
Ngô Văn Thứ |
13 |
|
|
Nam |
x |
650 |
Đinh Thị Tùng |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
651 |
Ngô Thị Hoa |
13 |
|
|
Nữ |
x |
652 |
Ngô Thị Bày |
13 |
|
|
Nữ |
x |
653 |
Ngô Thị Hồng |
13 |
|
|
Nữ |
x |
654 |
Ngô Thị Giao |
13 |
|
|
Nữ |
x |
655 |
Ngô Văn Luận |
13 |
|
|
Nam |
x |
656 |
Nguyễn Thị Thiếu |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
657 |
Ngô Thị Nghị |
13 |
|
|
Nữ |
x |
658 |
Ngô Thị Định |
13 |
|
|
Nữ |
x |
659 |
Ngô Vô Danh |
13 |
|
|
Nam |
x |
660 |
Ngô Thị Tú |
13 |
|
|
Nữ |
x |
661 |
Ngô Văn Tài |
13 |
|
|
Nam |
x |
662 |
Võ Thị Giăn |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
663 |
Ngô Thị Giỏi |
13 |
|
|
Nữ |
x |
664 |
Ngô Thị Nhưng |
13 |
|
|
Nữ |
x |
665 |
Ngô Thị Lượng |
13 |
|
|
Nữ |
x |
666 |
Ngô Thị Chất |
13 |
|
|
Nữ |
x |
667 |
Ngô Văn Vương |
13 |
|
|
Nam |
x |
668 |
Ngô Văn Bước |
14 |
|
|
Nam |
x |
669 |
Nguyễn thị Mai |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
670 |
Ngô Văn Nhị |
14 |
|
|
Nam |
x |
671 |
Võ Thị Lan |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
672 |
Ngô Văn Sĩ |
14 |
|
|
Nam |
x |
673 |
Ngô Thị Lãnh |
14 |
|
|
Nữ |
x |
674 |
Ngô Văn Chức |
14 |
|
|
Nam |
x |
675 |
Nguyễn Thị Sâm |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
676 |
Ngô Thị Tuyết |
14 |
|
|
Nữ |
x |
677 |
Ngô Thị Viên |
14 |
|
|
Nữ |
x |
678 |
Ngô Văn Bảo |
14 |
|
|
Nam |
x |
679 |
Đoàn Thị Nga |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
680 |
Ngô Văn Lộc |
14 |
|
|
Nam |
x |
681 |
Ngô Thị Ánh |
14 |
|
|
Nữ |
x |
682 |
Ngô Văn Lễ |
14 |
|
|
Nam |
x |
683 |
Phạm Thị Phương |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
684 |
Ngô Thị Vân |
14 |
|
|
Nữ |
x |
685 |
Ngô Văn Anh |
14 |
|
|
Nam |
x |
686 |
Ngô Thị Thủy |
14 |
|
|
Nữ |
x |
687 |
Ngô Thị Nga |
14 |
|
|
Nữ |
x |
688 |
Ngô Văn Xuân |
14 |
|
|
Nam |
x |
689 |
Ngô Văn Tuấn |
14 |
|
|
Nam |
x |
690 |
Ngô Văn Tùy |
14 |
|
|
Nam |
x |
691 |
Ngô Văn Trường |
14 |
|
|
Nam |
x |
692 |
Ngô Văn Phúc |
14 |
|
|
Nam |
x |
693 |
Ngô Văn Phi |
14 |
|
|
Nam |
x |
694 |
Ngô Văn Phương |
14 |
|
|
Nam |
x |
695 |
Ngô Văn Chiến |
14 |
|
|
Nam |
x |
696 |
Ngô Văn Huynh |
14 |
|
|
Nam |
x |
697 |
Ngô Văn Đạt |
14 |
|
|
Nam |
x |
698 |
Ngô Thị Huyền |
14 |
|
|
Nữ |
x |
699 |
Ngô Thị Tuyến |
14 |
|
|
Nữ |
x |
700 |
Ngô Văn Ích |
14 |
|
|
Nam |
x |
701 |
Ngô Văn Lợi |
14 |
|
|
Nam |
x |
702 |
Ngô Thị Huyền |
14 |
|
|
Nữ |
x |
703 |
Ngô Văn Huynh |
14 |
|
|
Nam |
x |
704 |
Ngô Vô Danh |
14 |
|
|
Nam |
x |
705 |
Ngô Thị Hồng |
14 |
|
|
Nữ |
x |
706 |
Ngô Thị Minh |
14 |
|
|
Nữ |
x |
707 |
Ngô Văn Sút |
14 |
|
|
Nam |
x |
708 |
Ngô Thị Hiền |
14 |
|
|
Nữ |
x |
709 |
Ngô Văn Lý |
14 |
|
|
Nam |
x |
710 |
Ngô Văn Nhân |
14 |
|
|
Nam |
x |
711 |
Ngô Văn Đạo |
14 |
|
|
Nam |
x |
712 |
Ngô Văn Đô |
14 |
|
|
Nam |
x |
713 |
Ngô Thị Thỉ |
14 |
|
|
Nữ |
x |
714 |
Ngô Văn Uyên |
14 |
|
|
Nam |
x |
715 |
Ngô Văn Biên |
14 |
|
|
Nam |
x |
716 |
Ngô Thị Thư |
14 |
|
|
Nữ |
x |
717 |
Ngô Thị Thương |
14 |
|
|
Nữ |
x |
718 |
Ngô Thị Trước |
14 |
|
|
Nữ |
x |
719 |
Ngô Thị Thỏa |
14 |
|
|
Nữ |
x |
720 |
Ngô Thị Ly |
14 |
|
|
Nữ |
x |
721 |
Ngô Thị Lai |
14 |
|
|
Nữ |
x |
722 |
Ngô Thị Lịch |
14 |
|
|
Nữ |
x |
723 |
Ngô Văn Nguyên |
14 |
|
|
Nam |
x |
724 |
Ngô Thị Nguyệt |
14 |
|
|
Nữ |
x |
725 |
Ngô Văn Nga |
14 |
|
|
Nam |
x |
726 |
Ngô Thị Phượng |
15 |
|
|
Nữ |
x |
727 |
Ngô Văn Bình |
15 |
|
|
Nam |
x |
728 |
Ngô Văn Sơn |
15 |
|
|
Nam |
x |
729 |
Ngô Thị Phong |
15 |
|
|
Nữ |
x |
730 |
Ngô Văn Phú |
15 |
|
|
Nam |
x |
731 |
Ngô Văn Thập |
15 |
|
|
Nam |
x |
732 |
Ngô Văn Toàn |
15 |
|
|
Nam |
x |
733 |
Ngô Thị Tâm |
15 |
|
|
Nữ |
x |
734 |
Ngô Văn Thắng |
15 |
|
|
Nam |
x |
735 |
Ngô Thị Hàng |
15 |
|
|
Nữ |
x |
736 |
Ngô Thị Vi |
15 |
|
|
Nữ |
x |
737 |
Ngô Thị Nhỉ |
15 |
|
|
Nữ |
x |
738 |
Ngô Thị Phương |
15 |
|
|
Nữ |
x |
739 |
Ngô Thị Duyên |
15 |
|
|
Nữ |
x |
740 |
Ngô Thị Vi |
15 |
|
|
Nữ |
x |
741 |
Ngô Văn Hải (Lễ) |
15 |
|
|
Nam |
x |
742 |
Ngô Văn Trinh |
10 |
|
|
Nam |
x |
743 |
Nguyễn Thị Cần |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
744 |
Ngô Thị Thùy |
10 |
|
|
Nữ |
x |
745 |
Ngô Thị Dã |
10 |
|
|
Nữ |
x |
746 |
Ngô Văn Đăng |
10 |
|
|
Nam |
x |
747 |
Ngô Văn Hạnh |
10 |
|
|
Nam |
x |
748 |
Trần Thị Mưu |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
749 |
Ngô Thị Toàn |
10 |
|
|
Nữ |
x |
750 |
Ngô Văn Mai |
10 |
|
|
Nam |
x |
751 |
Lê Thị Tân, Phùng Thị Dõng |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
752 |
Ngô Thị Hòa |
10 |
|
|
Nữ |
x |
753 |
Ngô Văn Quang |
10 |
|
|
Nam |
x |
754 |
Ngô Văn Bất |
11 |
|
|
Nam |
x |
755 |
Ngô Văn Diệu |
11 |
|
|
Nam |
x |
756 |
Ngô Văn Biệt |
11 |
|
|
Nam |
x |
757 |
Ngô Vô Danh |
11 |
|
|
Nam |
x |
758 |
Ngô Thị Giảng |
11 |
|
|
Nữ |
x |
759 |
Ngô Thị Số |
11 |
|
|
Nữ |
x |
760 |
Ngô Thị Học |
11 |
|
|
Nữ |
x |
761 |
Ngô Văn Mỹ |
11 |
|
|
Nam |
x |
762 |
Ngô Văn Thí |
11 |
|
|
Nam |
x |
763 |
Cao Thị Thảo |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
764 |
Ngô Thị Uẩn |
11 |
|
|
Nữ |
x |
765 |
Ngô Thị Áo |
11 |
|
|
Nữ |
x |
766 |
Ngô Thị Yếm |
11 |
|
|
Nữ |
x |
767 |
Ngô Thị Thao |
11 |
|
|
Nữ |
x |
768 |
Ngô Thị Phiến |
11 |
|
|
Nữ |
x |
769 |
Ngô Thị Phổ |
11 |
|
|
Nữ |
x |
770 |
Ngô Thị Phát |
11 |
|
|
Nữ |
x |
771 |
Nhô Thị |
11 |
|
|
Nữ |
x |
772 |
Ngô Văn Hích |
11 |
|
|
Nam |
x |
773 |
Ngô Thị Tình |
12 |
|
|
Nữ |
x |
774 |
Ngô Văn Sut |
12 |
|
|
Nam |
x |
775 |
Ngô Sut |
12 |
|
|
Nam |
x |
776 |
Ngô Văn Búa |
12 |
|
|
Nam |
x |
777 |
Nguyễn Thị Trương |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
778 |
Ngô Thị Ngọc |
13 |
|
|
Nữ |
x |
779 |
Ngô Văn Sút |
13 |
|
|
Nam |
x |
780 |
Ngô Văn Dung |
13 |
|
|
Nam |
x |
781 |
Lê Thị Tho |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
782 |
Ngô Vô Danh |
13 |
|
|
Nam |
x |
783 |
Ngô Thị Đào |
13 |
|
|
Nữ |
x |
784 |
Ngô Thị Lang |
13 |
|
|
Nữ |
x |
785 |
Ngô Văn Khanh |
14 |
|
|
Nam |
x |
786 |
Ngô Thị Thủy |
14 |
|
|
Nữ |
x |
787 |
Ngô Văn Triều |
14 |
|
|
Nam |
x |
788 |
Ngô Thị Huệ |
14 |
|
|
Nữ |
x |
789 |
Ngô Văn Chất |
10 |
|
|
Nam |
x |
790 |
Ngô Thị Dưa |
10 |
|
|
Nữ |
x |
791 |
Ngô Sut |
10 |
|
|
Nam |
x |
792 |
Ngô Thị Biết |
10 |
|
|
Nữ |
x |
793 |
Ngô Văn Điều |
10 |
|
|
Nam |
x |
794 |
Trần Thị Thị |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
795 |
Ngô Văn Phong |
10 |
|
|
Nam |
x |
796 |
Nguyễn Thị Giao |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
797 |
Ngô Văn Cương |
10 |
|
|
Nam |
x |
798 |
Phạm Thị Bột |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
799 |
Ngô Văn Việt |
10 |
|
|
Nam |
x |
800 |
Trần Thị Tuận |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
801 |
Ngô Văn Thảo |
10 |
|
|
Nam |
x |
802 |
Phùng Thị Luân, Nguyễn Thị Huyền |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
803 |
Ngô Văn Mạo |
10 |
|
|
Nam |
x |
804 |
Ngô Thị Chất |
10 |
|
|
Nữ |
x |
805 |
Ngô Văn Tể |
11 |
|
|
Nam |
x |
806 |
Nguyễn Thị Diệt, Phạm thị Hiển |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
807 |
Ngô Văn Méo |
11 |
|
|
Nam |
x |
808 |
Ngô Thị Sách |
11 |
|
|
Nữ |
x |
809 |
Ngô Thị So |
11 |
|
|
Nữ |
x |
810 |
Ngô Văn Học |
11 |
|
|
Nam |
x |
811 |
Lê Thị Mày |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
812 |
Ngô Văn Kinh |
11 |
|
|
Nam |
x |
813 |
Trần Thị Thưởng |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
814 |
Ngô Thị Mãi |
11 |
|
|
Nữ |
x |
815 |
Ngô Thị Nại |
11 |
|
|
Nữ |
x |
816 |
Ngô Văn Giao |
11 |
|
|
Nữ |
x |
817 |
Ngô Văn Phẫn |
11 |
|
|
Nam |
x |
818 |
Ngô Thị Tý |
11 |
|
|
Nữ |
x |
819 |
Ngô Thị Sữu |
11 |
|
|
Nữ |
x |
820 |
Ngô Văn Mậu |
11 |
|
|
Nam |
x |
821 |
Nguyễn Thị Hóa |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
822 |
Ngô Văn Trân |
11 |
|
|
Nam |
x |
823 |
Nguyễn Thị Mặt |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
824 |
Ngô Văn Cẩn |
11 |
|
|
Nam |
x |
825 |
Nguyễn Thị Định, Nguyễn Thị Tín |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
826 |
Ngô Văn Mân |
11 |
|
|
Nam |
x |
827 |
Nguyễn Thị Mày, Nguyễn Thị Định |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
828 |
Ngô Văn Lý |
11 |
|
|
Nam |
x |
829 |
Trần Thị Thông |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
830 |
Ngô Văn Lê |
11 |
|
|
Nam |
x |
831 |
Nguyễn Thị Thuộc |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
832 |
Ngô Văn Cung |
11 |
|
|
Nam |
x |
833 |
Nguyễn Thị Vi |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
834 |
Ngô Thị Hạnh |
11 |
|
|
Nữ |
x |
835 |
Ngô Văn Ngoạn |
11 |
|
|
Nam |
x |
836 |
Ngô Văn Khánh |
11 |
|
|
Nam |
x |
837 |
Ngô Thị Huyên |
11 |
|
|
Nữ |
x |
838 |
Ngô Văn Sâm |
11 |
|
|
Nam |
x |
839 |
Nguyễn Thị Đó |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
840 |
Ngô Thị Võ |
12 |
|
|
Nữ |
x |
841 |
Ngô Vô Danh |
12 |
|
|
Nam |
x |
842 |
Ngô Văn Hiển |
12 |
|
|
Nam |
x |
843 |
Nguyễn Thị Quắng |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
844 |
Ngô Văn Thông |
12 |
|
|
Nam |
x |
845 |
Nguyễn Thị Phú |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
846 |
Ngô Văn Ngôn |
12 |
|
|
Nam |
x |
847 |
Ngô Văn Hiệu |
12 |
|
|
Nam |
x |
848 |
Ngô Văn Thạnh |
12 |
|
|
Nam |
x |
849 |
Lê Thị Cái |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
850 |
Ngô Thị Lợi |
12 |
|
|
Nữ |
x |
851 |
Ngô Thị Khẩu |
12 |
|
|
Nữ |
x |
852 |
Ngô Thị Xuân |
12 |
|
|
Nữ |
x |
853 |
Ngô Văn Thiệt |
12 |
|
|
Nam |
x |
854 |
Hồ Thị Thí |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
855 |
Ngô Văn Ngân |
12 |
|
|
Nam |
x |
856 |
Ngô Văn Sút |
12 |
|
|
Nam |
x |
857 |
Ngô Văn Bính |
12 |
|
|
Nam |
x |
858 |
Nguyễn thị Khương |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
859 |
Ngô Văn Dậu |
12 |
|
|
Nam |
x |
860 |
Nguyễn Thị Số |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
861 |
Ngô Văn Thời |
12 |
|
|
Nam |
x |
862 |
Phạm Thị Thành |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
863 |
Ngô Văn Luyện |
12 |
|
|
Nam |
x |
864 |
Nguyễn Thị Tạ |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
865 |
Ngô Văn Phụng |
12 |
|
|
Nam |
x |
866 |
Ngô Văn Sút |
12 |
|
|
Nam |
x |
867 |
Ngô Thị Chuẩn |
12 |
|
|
Nữ |
x |
868 |
Ngô Văn Đực |
12 |
|
|
Nam |
x |
869 |
Nguyễn Thị Đông |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
870 |
Ngô Thị Phán |
12 |
|
|
Nữ |
x |
871 |
Ngô Thị Chuẩn |
12 |
|
|
Nữ |
x |
872 |
Ngô Văn Đổng |
12 |
|
|
Nam |
x |
873 |
Ngô Văn Lịch |
12 |
|
|
Nam |
x |
874 |
Ngô Văn Lảm |
12 |
|
|
Nam |
x |
875 |
Huỳnh Thị Hạnh |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
876 |
Ngô Văn Tài |
12 |
|
|
Nam |
x |
877 |
Lê Thị E |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
878 |
Ngô Văn Đình |
12 |
|
|
Nam |
x |
879 |
Ngô Thị Phú |
12 |
|
|
Nữ |
x |
880 |
Ngô Văn Túc |
12 |
|
|
Nam |
x |
881 |
Lê Thị Liềng |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
882 |
Ngô Văn Sút |
12 |
|
|
Nam |
x |
883 |
Ngô Thị Hoa |
12 |
|
|
Nữ |
x |
884 |
Ngô Văn Bổ |
12 |
|
|
Nam |
x |
885 |
Nguyễn Thị Thị |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
886 |
Ngô Văn Đạm |
12 |
|
|
Nam |
x |
887 |
Nguyễn Thị Lang |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
888 |
Ngô Văn Năm |
13 |
|
|
Nam |
x |
889 |
Nguyễn Thị Bổ |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
890 |
Ngô Thị Thái |
13 |
|
|
Nữ |
x |
891 |
Ngô Văn Thanh |
13 |
|
|
Nam |
x |
892 |
Nguyễn Thị Đông, Nguyễn Thị Tím |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
893 |
Ngô Thị Minh |
13 |
|
|
Nữ |
x |
894 |
Ngô Thị Chỉnh |
13 |
|
|
Nữ |
x |
895 |
Ngô Văn Chính |
13 |
|
|
Nam |
x |
896 |
Nguyễn Thị Xuyên |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
897 |
Ngô Văn Cẩm |
13 |
|
|
Nam |
x |
898 |
Ngô Thị Trịnh |
13 |
|
|
Nữ |
x |
899 |
Ngô Văn Châu |
13 |
|
|
Nam |
x |
900 |
Ngô Thị Hoa |
13 |
|
|
Nữ |
x |
901 |
Ngô Văn Tòng |
13 |
|
|
Nam |
x |
902 |
Ngô Thị Được |
13 |
|
|
Nữ |
x |
903 |
Ngô Thị Thiệu |
13 |
|
|
Nữ |
x |
904 |
Ngô Thị Em |
13 |
|
|
Nữ |
x |
905 |
Ngô Thị Thích |
13 |
|
|
Nữ |
x |
906 |
Ngô Vô Danh |
13 |
|
|
Nam |
x |
907 |
Ngô Thị Ngộ |
13 |
|
|
Nữ |
x |
908 |
Ngô Văn Cảnh |
13 |
|
|
Nam |
x |
909 |
Trần Thị Chiến |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
910 |
Ngô Văn Ất |
13 |
|
|
Nam |
x |
911 |
Đinh Thị Đương |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
912 |
Ngô Thị Hồng |
13 |
|
|
Nữ |
x |
913 |
Ngô Thị Tâm |
13 |
|
|
Nữ |
x |
914 |
Ngô Văn Quyền |
13 |
|
|
Nam |
x |
915 |
Trần Thị Hồng |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
916 |
Ngô Thị Phượng |
13 |
|
|
Nữ |
x |
917 |
Ngô Thị Lang |
13 |
|
|
Nữ |
x |
918 |
Ngô Văn Rớt |
13 |
|
|
Nam |
x |
919 |
Ngô Văn Hoàng |
13 |
|
|
Nam |
x |
920 |
Phạm Thị Cải |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
921 |
Ngô Thị Khẩn |
13 |
|
|
Nữ |
x |
922 |
Ngô Thị Nguyện |
13 |
|
|
Nữ |
x |
923 |
Ngô Thị Vọng |
13 |
|
|
Nữ |
x |
924 |
Ngô Văn Liễng (Thí) |
13 |
|
|
Nam |
x |
925 |
Nguyễn Thị Sáu |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
926 |
Ngô Văn Danh |
13 |
|
|
Nam |
x |
927 |
Ngô Thị Giáo |
13 |
|
|
Nữ |
x |
928 |
Ngô Văn Huấn |
13 |
|
|
Nam |
x |
929 |
Ngô Vô Danh |
13 |
|
|
Nam |
x |
930 |
Ngô Không Tên |
13 |
|
|
Nam |
x |
931 |
Ngô Thị Đạo |
13 |
|
|
Nữ |
x |
932 |
Ngô Văn Lộc |
13 |
|
|
Nam |
x |
933 |
Trần Thị Thọ |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
934 |
Ngô Thị Dung |
13 |
|
|
Nữ |
x |
935 |
Ngô Thị Mai |
13 |
|
|
Nữ |
x |
936 |
Ngô Văn Tuấn |
13 |
|
|
Nam |
x |
937 |
Ngô Thị Viên |
13 |
|
|
Nữ |
x |
938 |
Ngô Văn Dần |
13 |
|
|
Nam |
x |
939 |
Trần Thị Thủy |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
940 |
Ngô Thị Lên |
13 |
|
|
Nữ |
x |
941 |
Ngô Thị Hai |
13 |
|
|
Nữ |
x |
942 |
Ngô Văn Hoa |
13 |
|
|
Nam |
x |
943 |
Nguyễn Thị Huệ |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
944 |
Ngô Văn Xí |
13 |
|
|
Nam |
x |
945 |
Hồ Thị Nguyên |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
946 |
Ngô Văn Hùng |
13 |
|
|
Nam |
x |
947 |
Phạm Thị Hà |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
948 |
Ngô Văn Trung |
13 |
|
|
Nam |
x |
949 |
Nguyễn Thị Hằng |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
950 |
Ngô Thị Nhung |
13 |
|
|
Nữ |
x |
951 |
Ngô Thị Thủy |
13 |
|
|
Nữ |
x |
952 |
Ngô Văn Tùng |
13 |
|
|
Nam |
x |
953 |
Nguyễn Thị Luận |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
954 |
Ngô Văn Sỹ |
13 |
|
|
Nam |
x |
955 |
Nguyễn Thị Mai |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
956 |
Ngô Thị Phúc |
13 |
|
|
Nữ |
x |
957 |
Ngô Thị Điệu |
13 |
|
|
Nữ |
x |
958 |
Ngô Văn Tùy |
13 |
|
|
Nam |
x |
959 |
Nguyễn Thị Hiệu |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
960 |
Ngô Thị Hửu |
13 |
|
|
Nữ |
x |
961 |
Ngô Văn Tùng |
13 |
|
|
Nam |
x |
962 |
Ngô Thị Cư |
13 |
|
|
Nữ |
x |
963 |
Ngô Thị Một |
14 |
|
|
Nữ |
x |
964 |
Ngô Thị Hai |
14 |
|
|
Nữ |
x |
965 |
Ngô Thị Ba |
14 |
|
|
Nữ |
x |
966 |
Ngô Thị Cúc |
14 |
|
|
Nữ |
x |
967 |
Ngô Thị Phượng |
14 |
|
|
Nữ |
x |
968 |
Ngô Vô Danh |
14 |
|
|
Nam |
x |
969 |
Ngô Văn Vinh |
14 |
|
|
Nam |
x |
970 |
Ngô Thị Thu |
14 |
|
|
Nữ |
x |
971 |
Ngô Thị Nguyệt |
14 |
|
|
Nữ |
x |
972 |
Ngô Thị Nga |
14 |
|
|
Nữ |
x |
973 |
Ngô Văn Toàn |
14 |
|
|
Nam |
x |
974 |
Ngô Văn Hùng |
14 |
|
|
Nam |
x |
975 |
Ngô Văn Dung |
14 |
|
|
Nam |
x |
976 |
Ngô Thị Trà |
14 |
|
|
Nữ |
x |
977 |
Ngô Thị Thảo |
14 |
|
|
Nữ |
x |
978 |
Ngô Thị Trang |
14 |
|
|
Nữ |
x |
979 |
Ngô Thị Hồng |
14 |
|
|
Nữ |
x |
980 |
Ngô Văn Vũ |
14 |
|
|
Nam |
x |
981 |
Đinh Thị Hạnh |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
982 |
Ngô Thị Vương |
14 |
|
|
Nữ |
x |
983 |
Ngô Thị Hải |
14 |
|
|
Nữ |
x |
984 |
Ngô Thị Ảnh |
14 |
|
|
Nữ |
x |
985 |
Ngô Văn Lực |
14 |
|
|
Nam |
x |
986 |
Nguyễn Thị Hà |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
987 |
Ngô Văn Mùi |
14 |
|
|
Nam |
x |
988 |
Phạn Thị Hà |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
989 |
Ngô Thị Thơm |
14 |
|
|
Nữ |
x |
990 |
Ngô Văn Lộng |
14 |
|
|
Nam |
x |
991 |
Ngô Thị Trường |
14 |
|
|
Nữ |
x |
992 |
Ngô Thị Thủy |
14 |
|
|
Nữ |
x |
993 |
Ngô Thị Hậu |
14 |
|
|
Nữ |
x |
994 |
Ngô Thị Hải |
14 |
|
|
Nữ |
x |
995 |
Ngô Văn Thanh |
15 |
|
|
Nam |
x |
996 |
Trương Thị Thu Sương |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
997 |
Ngô Thị Công |
14 |
|
|
Nữ |
x |
998 |
Ngô Thị Oanh |
14 |
|
|
Nữ |
x |
999 |
Ngô Vô Danh |
14 |
|
|
Nam |
x |
1000 |
Ngô Thị Liên |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1001 |
Ngô Thị Lài |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1002 |
Ngô Văn Lĩnh |
14 |
|
|
Nam |
x |
1003 |
Ngô Văn Linh 1 |
14 |
|
|
Nam |
x |
1004 |
Ngô Văn Hân |
14 |
|
|
Nam |
x |
1005 |
Ngô Thị Chung |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1006 |
Ngô Thị Hạnh |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1007 |
Ngô Thị Hiền |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1008 |
Ngô Văn Hưng |
14 |
|
|
Nam |
x |
1009 |
Ngô Thị Trang |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1010 |
Ngô Vô Danh |
14 |
|
|
Nam |
x |
1011 |
Ngô Văn Biên |
14 |
|
|
Nam |
x |
1012 |
Ngô Văn Sen |
14 |
|
|
Nam |
x |
1013 |
Ngô Văn Sang |
14 |
|
|
Nam |
x |
1014 |
Ngô Văn Sán |
14 |
|
|
Nam |
x |
1015 |
Ngô Thị Sương |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1016 |
Ngô Thị Hiếu |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1017 |
Ngô Văn Dương |
14 |
|
|
Nam |
x |
1018 |
Ngô Văn Tín |
14 |
|
|
Nam |
x |
1019 |
Ngô Vô Danh |
14 |
|
|
Nam |
x |
1020 |
Ngô Văn Chương |
14 |
|
|
Nam |
x |
1021 |
Ngô Thị Vỹ |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1022 |
Ngô Văn Thạnh |
14 |
|
|
Nam |
x |
1023 |
Ngô Thị Na |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1024 |
Ngô Thị Trà My |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1025 |
Ngô Thị Dân |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1026 |
Ngô Văn Thịnh |
14 |
|
|
Nam |
x |
1027 |
Ngô Thị Đạt |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1028 |
Ngô Văn Phát |
14 |
|
|
Nam |
x |
1029 |
Ngô Thị Phú |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1030 |
Ngô Văn Nam |
15 |
|
|
Nam |
x |
1031 |
Ngô Văn Nhựt |
15 |
|
|
Nam |
x |
1032 |
Ngô Văn Nhân |
15 |
|
|
Nam |
x |
1033 |
Ngô Thị Sang |
9 |
|
|
Nữ |
x |
1034 |
Ngô Văn Hung |
9 |
|
|
Nam |
x |
1035 |
Ngô Văn Tấn |
9 |
|
|
Nam |
x |
1036 |
Võ Thị Linh |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1037 |
Ngô Văn Hựu |
9 |
|
|
Nam |
x |
1038 |
Trần Thị Thiên |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1039 |
Ngô Văn Thiệt |
9 |
|
|
Nam |
x |
1040 |
Ngô Thị Xương |
9 |
|
|
Nữ |
x |
1041 |
Ngô Thị Hô |
9 |
|
|
Nữ |
x |
1042 |
Ngô Thị Kiến |
9 |
|
|
Nữ |
x |
1043 |
Ngô Văn Đạt |
10 |
|
|
Nam |
x |
1044 |
Ngô Văn Nuôi |
10 |
|
|
Nam |
x |
1045 |
Nguyễn Thị Nguyên |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1046 |
Ngô Văn Trọng |
10 |
|
|
Nam |
x |
1047 |
Ngô Thị Đải |
10 |
|
|
Nữ |
x |
1048 |
Ngô Thị Ý |
10 |
|
|
Nữ |
x |
1049 |
Ngô Thị Nghinh |
10 |
|
|
Nữ |
x |
1050 |
Ngô Thị Đặng |
10 |
|
|
Nữ |
x |
1051 |
Ngô Văn Cẩm |
10 |
|
|
Nam |
x |
1052 |
Huỳnh Thị Hối |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1053 |
Ngô Thị Lỗ |
10 |
|
|
Nữ |
x |
1054 |
Ngô Văn Cân |
10 |
|
|
Nam |
x |
1055 |
Phạm Thị Hơn |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1056 |
Ngô Văn Đống |
10 |
|
|
Nam |
x |
1057 |
Phạm Thị Xa, Phạm Thị Giát |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1058 |
Ngô Văn Khai |
10 |
|
|
Nam |
x |
1059 |
Ngô Văn Tự |
10 |
|
|
Nam |
x |
1060 |
Ngô Văn Danh |
10 |
|
|
Nam |
x |
1061 |
Ngô Thị Nhung |
11 |
|
|
Nữ |
x |
1062 |
Ngô Thị Phụ |
11 |
|
|
Nữ |
x |
1063 |
Ngô Văn Đồ |
11 |
|
|
Nam |
x |
1064 |
Ngô Văn Hội |
11 |
|
|
Nam |
x |
1065 |
Ngô Thị Chi |
11 |
|
|
Nữ |
x |
1066 |
Ngô Thị Cam |
11 |
|
|
Nữ |
x |
1067 |
Ngô Thị Bứa |
11 |
|
|
Nữ |
x |
1068 |
Ngô Văn Càng |
11 |
|
|
Nam |
x |
1069 |
Ngô Thị Chi |
11 |
|
|
Nữ |
x |
1070 |
Ngô Sút |
11 |
|
|
Nam |
x |
1071 |
Ngô Thị Liền |
9 |
|
|
Nữ |
x |
1072 |
Ngô Thị Vui |
9 |
|
|
Nữ |
x |
1073 |
Ngô Thị Vẻ |
9 |
|
|
Nữ |
x |
1074 |
Ngô Văn Bính |
9 |
|
|
Nam |
x |
1075 |
Ngô Văn Tước |
9 |
|
|
Nam |
x |
1076 |
Võ Thị Ưu |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1077 |
Ngô Thị Cho |
9 |
|
|
Nữ |
x |
1078 |
Ngô Văn Theo |
9 |
|
|
Nam |
x |
1079 |
Trương Thị Tường |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1080 |
Ngô Văn Mai |
9 |
|
|
Nam |
x |
1081 |
Ngô Văn Tùng |
9 |
|
|
Nam |
x |
1082 |
Ngô Văn Bá |
9 |
|
|
Nam |
x |
1083 |
Nguyễn Thị Thí |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1084 |
Ngô Văn Lệ |
9 |
|
|
Nam |
x |
1085 |
Trần Thị Bá |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1086 |
Ngô Thị Tịch |
10 |
|
|
Nữ |
x |
1087 |
Ngô Văn Thượng |
10 |
|
|
Nam |
x |
1088 |
Nguyễn Thị Đồng |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1089 |
Ngô Văn Phiếm |
10 |
|
|
Nam |
x |
1090 |
Ngô Vo Danh |
10 |
|
|
Nam |
x |
1091 |
Ngô Thị Phụng |
10 |
|
|
Nữ |
x |
1092 |
Ngô Sút |
10 |
|
|
Nam |
x |
1093 |
Ngô Văn Hường |
10 |
|
|
Nam |
x |
1094 |
Trần Thị Quí, Trần Thị Nghĩa |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1095 |
Ngô Văn Minh |
10 |
|
|
Nam |
x |
1096 |
Nguyễn Thị Ba |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1097 |
Ngô Văn Quý |
10 |
|
|
Nam |
x |
1098 |
Ngô Văn Kiếu |
10 |
|
|
Nam |
x |
1099 |
Lê Thị Trí |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1100 |
Ngô Thị Lũy |
10 |
|
|
Nữ |
x |
1101 |
Ngô Văn Vụ |
11 |
|
|
Nam |
x |
1102 |
Ngô Văn Thâu |
11 |
|
|
Nam |
x |
1103 |
Nguyễn Thị Trỉ |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1104 |
Ngô Vô Danh |
11 |
|
|
Nữ |
x |
1105 |
Ngô Văn Đợi |
11 |
|
|
Nam |
x |
1106 |
Phạm Thị Đợi |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1107 |
Ngô Thị Lạc |
11 |
|
|
Nữ |
x |
1108 |
Ngô Thị Diệt |
11 |
|
|
Nữ |
x |
1109 |
Ngô Văn Tâm |
11 |
|
|
Nam |
x |
1110 |
Ngô Thị Lễ |
11 |
|
|
Nữ |
x |
1111 |
Ngô Văn Tù |
11 |
|
|
Nam |
x |
1112 |
Nguyễn Thị Hòa |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1113 |
Ngô Văn Hoan |
11 |
|
|
Nam |
x |
1114 |
Nguyễn Thị lùng |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1115 |
Ngô Thị Ký |
12 |
|
|
Nữ |
x |
1116 |
Ngô Văn Sút |
12 |
|
|
Nam |
x |
1117 |
Ngô Văn Xoài |
12 |
|
|
Nam |
x |
1118 |
Huỳnh Thị Ngoạn, Lê Thị Ngại |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1119 |
Ngô Văn Khánh |
12 |
|
|
Nam |
x |
1120 |
Huỳnh Thị Minh |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1121 |
Ngô Thị Thiệt |
12 |
|
|
Nữ |
x |
1122 |
Ngô Văn Liểu |
12 |
|
|
Nam |
x |
1123 |
Dương Thị Sự |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1124 |
Ngô Văn Vàng |
12 |
|
|
Nam |
x |
1125 |
Nguyễn Thị Liễng |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1126 |
Ngô Văn Cộ |
12 |
|
|
Nam |
x |
1127 |
Nguyễn Thị Đá,Phạm Thị Thời |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1128 |
Ngô Văn Mới |
12 |
|
|
Nam |
x |
1129 |
Phạm Thị Ngữ |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1130 |
Ngô Vô Danh |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1131 |
Ngô Thị Đàng |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1132 |
Ngô Văn Bốn |
13 |
|
|
Nam |
x |
1133 |
Ngô Vô Danh |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1134 |
Ngô Văn Sau |
13 |
|
|
Nam |
x |
1135 |
Lưu Thị Vằn |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1136 |
Ngô Thị Tám |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1137 |
Ngô Thị Nhằm |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1138 |
Ngô Văn Hương (Chín) |
13 |
|
|
Nam |
x |
1139 |
Phan Thị Sơn |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1140 |
Ngô Vô Danh |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1141 |
Ngô Thị Công |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1142 |
Ngô Thị Đông |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1143 |
Ngô Thị Xuân |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1144 |
Ngô Văn Thu |
13 |
|
|
Nam |
x |
1145 |
Nguyễn Thị Yến Nga |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1146 |
Ngô Văn Hà |
13 |
|
|
Nam |
x |
1147 |
Ngô Văn Tỉnh |
13 |
|
|
Nam |
x |
1148 |
Ngô Thị Thuận |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1149 |
Ngô Thị Thủy |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1150 |
Ngô Thị Lợi |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1151 |
Ngô Thị Chung |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1152 |
Ngô Thị Quyên |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1153 |
Ngô Văn Sĩ |
14 |
|
|
Nam |
x |
1154 |
Ngô Văn Trung |
14 |
|
|
Nam |
x |
1155 |
Ngô Văn Hùng |
14 |
|
|
Nam |
x |
1156 |
Ngô Văn Điệp |
14 |
|
|
Nam |
x |
1157 |
Ngô Thị Hạnh |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1158 |
Ngô Văn Nhu |
14 |
|
|
Nam |
x |
1159 |
Ngô Văn Đậu |
12 |
|
|
Nam |
x |
1160 |
Nguyễn thị Đẹt |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1161 |
Ngô Thị Kiểu |
12 |
|
|
Nữ |
x |
1162 |
Ngô Thị Kêu |
12 |
|
|
Nữ |
x |
1163 |
Ngô Văn Kiều |
12 |
|
|
Nam |
x |
1164 |
Nguyễn Thị Nhung |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1165 |
Ngô Văn Sút |
13 |
|
|
Nam |
x |
1166 |
Ngô Văn Thưởng |
13 |
|
|
Nam |
x |
1167 |
Nguyễn Thị Tăng |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1168 |
Ngô Văn Sáu |
13 |
|
|
Nam |
x |
1169 |
Ngô Vô Danh |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1170 |
Ngô Thị Tám |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1171 |
Ngô Văn Nguyện |
13 |
|
|
Nam |
x |
1172 |
Thái Thị Trung |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1173 |
Ngô Văn Trung |
13 |
|
|
Nam |
x |
1174 |
Ngô Thị Năm |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1175 |
Ngô Thị Bốn |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1176 |
Ngô Thị Sáu |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1177 |
Ngô Sút |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1178 |
Ngô Văn Thanh |
13 |
|
|
Nam |
x |
1179 |
Ngô Thị Mai |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1180 |
Ngô Văn Toán |
13 |
|
|
Nam |
x |
1181 |
Trần Thị Quyên |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1182 |
Ngô Văn Tính |
13 |
|
|
Nam |
x |
1183 |
Ngô Thị Suốt |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1184 |
Ngô Thị Nhát |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1185 |
Ngô Thị Sút |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1186 |
Ngô Thị A |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1187 |
Ngô Thị Thiểu |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1188 |
Ngô Thị Đa |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1189 |
Ngô Thị Nhân |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1190 |
Ngô Văn Để |
13 |
|
|
Nam |
x |
1191 |
Ngô Thị Đi |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1192 |
Ngô Văn Cường |
13 |
|
|
Nam |
x |
1193 |
Nguyễn Thị Sen |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1194 |
Ngô Thị Đào |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1195 |
Ngô Thị Đáng |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1196 |
Ngô Văn Chưa |
13 |
|
|
Nam |
x |
1197 |
Ngô Thị Đen |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1198 |
Ngô Văn Tịnh |
13 |
|
|
Nam |
x |
1199 |
Ngô Thị Cầm (Hạnh) |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1200 |
Ngô Văn Quang |
13 |
|
|
Nam |
x |
1201 |
Nguyễn Thị Quý |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1202 |
Ngô Thị Vịnh |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1203 |
Ngô Thị Hai |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1204 |
Ngô Thị Phong |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1205 |
Ngô Văn Hải (Ba) |
13 |
|
|
Nam |
x |
1206 |
Nguyễn Thị Hoa |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1207 |
Ngô Thị Hương |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1208 |
Ngô Văn Thãnh |
13 |
|
|
Nam |
x |
1209 |
Cao Thị Nhung |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1210 |
Ngô Văn Cả |
14 |
|
|
Nam |
x |
1211 |
Ngô Văn Hai |
14 |
|
|
Nam |
x |
1212 |
Ngô Thị Nguyên |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1213 |
Ngô Thị Dung |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1214 |
Ngô Thị Trà |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1215 |
Ngô Van Thủy |
14 |
|
|
Nam |
x |
1216 |
Ngô Thị Loan |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1217 |
Ngô Văn Linh |
14 |
|
|
Nam |
x |
1218 |
Trần Thị Bưởi |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1219 |
Ngô Văn Bình |
14 |
|
|
Nam |
x |
1220 |
Nguyễn Thị Sen |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1221 |
Ngô Văn Tình |
14 |
|
|
Nam |
x |
1222 |
Ngô Thị Hằng |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1223 |
Ngô Văn Tiên |
14 |
|
|
Nam |
x |
1224 |
Ngô Thị Nga |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1225 |
Ngô Thị Hiền |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1226 |
Ngô Văn Hải |
14 |
|
|
Nam |
x |
1227 |
Trịnh Thị Khương |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1228 |
Ngô Thị Sơn |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1229 |
Ngô Thị Thí |
14 |
|
|
Nam |
x |
1230 |
Ngô Thị Thiện |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1231 |
Ngô Văn Thảo |
14 |
|
|
Nam |
x |
1232 |
Ngô Thị Hồng Song |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1233 |
Ngô Thị Quỳnh |
15 |
|
|
Nữ |
x |
1234 |
Ngô Thị Hạ Vy |
15 |
|
|
Nữ |
x |
1235 |
Ngô Văn Gia Huy |
15 |
|
|
Nam |
x |
1236 |
Ngô Thị Tuyết Trinh |
15 |
|
|
Nữ |
x |
1237 |
Đỗ Ngọc Cường |
Rể |
|
|
Nam |
o |
1238 |
Ngô Văn Duy Khánh |
15 |
1991-07-23 00:00:00 |
|
Nam |
x |
1239 |
Ngô Văn Khai |
15 |
|
|
Nam |
x |
1240 |
Ngô Văn Chí Kiên |
16 |
|
|
Nam |
x |
1241 |
Ngô Văn Ngọc |
15 |
|
Xuân Tây Phú Thọ, Quế Sơn, Quảng Nam |
Nam |
x |
1242 |
Nguyễn Thị Hoa |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1243 |
Ngô Văn Chinh |
16 |
|
|
Nam |
x |
1244 |
Ngô Văn Hải |
15 |
|
|
Nam |
x |
1245 |
Ngô Thị Ly |
15 |
|
|
Nữ |
x |
1246 |
Hồ Thị Nhung |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1247 |
Ngô Văn Vũ |
15 |
1991-01-04 00:00:00 |
Đà Nẵng |
Nam |
x |
1248 |
Ngô Văn Trường |
15 |
|
|
Nam |
x |
1249 |
Ngô Thị Nga |
16 |
1984-01-01 00:00:00 |
|
Nữ |
x |
1250 |
Ngô Văn Chiến |
16 |
1992-01-01 00:00:00 |
|
Nam |
x |
1251 |
Hà Thị Xuân Ái |
Dâu |
1988-01-01 00:00:00 |
|
Nữ |
o |
1252 |
Ngô Văn Minh Triết |
17 |
2013-01-01 00:00:00 |
|
Nam |
x |
1253 |
Ngô Thị Sút |
15 |
|
|
Nữ |
x |
1254 |
Ngô Thị Đốc |
15 |
|
|
Nữ |
x |
1255 |
Ngô Thị Bửu |
15 |
|
|
Nữ |
x |
1256 |
Ngô Văn Sut |
15 |
|
|
Nam |
x |
1257 |
Ngô Văn Sut |
15 |
|
|
Nam |
x |
1258 |
Ngô Văn Cúc |
15 |
|
|
Nam |
x |
1259 |
Ngô Thị Tư |
15 |
|
|
Nữ |
x |
1260 |
Ngô Thị Lượm |
15 |
|
|
Nữ |
x |
1261 |
Ngô Thị Lặt |
15 |
|
|
Nữ |
x |
1262 |
Ngô Thị Mót |
15 |
|
|
Nữ |
x |
1263 |
Ngô Văn Tỏ |
15 |
|
|
Nam |
x |
1264 |
Ngô Văn Vàng (Hòa) |
15 |
|
|
Nam |
x |
1265 |
Nguyễn Thị Trung |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1266 |
Ngô Văn Nhí |
15 |
|
|
Nam |
x |
1267 |
Võ Thị Xuyên |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1268 |
Ngô Văn Bình |
16 |
|
|
Nam |
x |
1269 |
Ngô Văn Nguyên |
16 |
1991-01-01 00:00:00 |
|
Nam |
x |
1270 |
Ngô Văn Triều |
16 |
1996-01-01 00:00:00 |
|
Nam |
x |
1271 |
Ngô Văn Phú |
16 |
2002-01-01 00:00:00 |
|
Nam |
x |
1272 |
Đào Thị Đông |
Dâu |
|
Duy Hòa Duy Xuyên Q. Nam |
Nữ |
o |
1273 |
Ngô Thị Linh |
17 |
2016-01-01 00:00:00 |
|
Nữ |
x |
1274 |
Nguyễn Thị Ngân |
Dâu |
|
Bình Giang Thăng Bình Q. Nam |
Nữ |
o |
1275 |
Ngô Thị Trang |
17 |
2016-01-01 00:00:00 |
|
Nữ |
x |
1276 |
Ngô Thị Biết |
16 |
|
|
Nữ |
x |
1277 |
Ngô Văn Phước |
16 |
|
|
Nam |
x |
1278 |
Ngô Văn Long |
16 |
|
|
Nam |
x |
1279 |
Huỳnh Thị Thành |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1280 |
Ngô Thị Hồng |
15 |
|
|
Nữ |
x |
1281 |
Ngô Văn Thông |
15 |
1986-01-01 00:00:00 |
|
Nam |
x |
1282 |
Ngô Thị Bông |
15 |
2001-01-01 00:00:00 |
|
Nữ |
x |
1283 |
Ngô Thị Hoa |
15 |
2001-01-01 00:00:00 |
|
Nữ |
x |
1284 |
Ngô Thị Nhung |
15 |
|
|
Nữ |
x |
1285 |
Ngô Thị Kiều |
15 |
|
|
Nữ |
x |
1286 |
Ngô Thị Quyên |
15 |
|
|
Nữ |
x |
1287 |
Ngô Thị Luyến |
15 |
|
|
Nữ |
x |
1288 |
Ngô Văn Quyết |
15 |
|
|
Nam |
x |
1289 |
Ngô Thị Hiền |
15 |
|
|
Nữ |
x |
1290 |
Ngô Văn Hiếu |
15 |
|
|
Nam |
x |
1291 |
Ngô Văn Nghĩa |
15 |
|
|
Nam |
x |
1292 |
Ngô Văn Lý (Phước) |
15 |
|
Nghị Đức Tánh linh Bình Thuận |
Nam |
x |
1293 |
Ngô Thị Thông |
15 |
|
Nghị Đức Tánh linh Bình Thuận |
Nam |
x |
1294 |
Ngô Thị Hồng |
15 |
|
Nghị Đức Tánh linh Bình Thuận |
Nữ |
x |
1295 |
Ngô Thị Thắm |
15 |
|
Nghị Đức Tánh Linh Bình Thuận |
Nữ |
x |
1296 |
Ngô Văn Thanh |
15 |
|
Nghị Đức Đức linh Bình Thuận |
Nam |
x |
1297 |
Ngô Thị Kim |
15 |
|
Nghị Đức Đức linh Bình Thuận |
Nữ |
x |
1298 |
Ngô Thị Huệ |
15 |
|
Nghị Đức Đức linh Bình Thuận |
Nữ |
x |
1299 |
Ngô Văn Trịnh |
15 |
|
Nghị Đức Tánh Linh Bình Thuận |
Nam |
x |
1300 |
Ngô Thị Kim Oanh |
15 |
|
Nghị Đức Tánh Linh Bình Thuận |
Nữ |
x |
1301 |
Ngô Thị Kim Thơ |
15 |
|
Nghị Đức Tánh Linh Bình Thuận |
Nữ |
x |
1302 |
Ngô Thị Kim Linh |
15 |
|
Nghị Đức Tánh Linh Bình Thuận |
Nữ |
x |
1303 |
Ngô Thị Thùy Trang |
15 |
|
Nghị Đức Tánh Linh Bình Thuận |
Nữ |
x |
1304 |
Ngô Thanh Tùng |
15 |
|
Nghị Đức Tánh Linh Bình Thuận |
Nam |
x |
1305 |
Ngô Văn Thanh Lâm |
15 |
|
Nghị Đức Tánh Linh Bình Thuận |
Nam |
x |
1306 |
Ngô Văn Thanh Sơn |
15 |
|
Nghị Đức Tánh Linh Bình Thuận |
Nam |
x |
1307 |
Ngô Thị Hạnh |
15 |
|
Nghị Đức Tánh Linh Bình Thuận |
Nữ |
x |
1308 |
Ngô Văn Xuân Hải |
15 |
|
Nghị Đức Tánh Linh Bình Thuận |
Nam |
x |
1309 |
Ngô Thị Yến |
15 |
|
Nghị Đức Tánh Linh Bình Thuận |
Nữ |
x |
1310 |
Ngô Văn Xuân Thạch |
15 |
|
Nghị Đức Tánh Linh Bình Thuận |
Nam |
x |
1311 |
Ngô Thị Cẩm |
15 |
|
Nghị Đức Tánh Linh Bình Thuận |
Nữ |
x |
1312 |
Ngô Thị Như |
15 |
|
Nghị Đức Tánh Linh Bình Thuận |
Nữ |
x |
1313 |
Ngô Văn Quốc Việt |
15 |
|
Bà Rịa Vũng Tàu |
Nam |
x |
1314 |
Hà Thị Tâm |
Dâu |
|
Bà Rịa Vũng Tàu |
Nữ |
o |
1315 |
Ngô Thi Vân |
16 |
|
Bà Rịa Vũng Tàu |
Nữ |
x |
1316 |
Ngô Văn Vũ |
16 |
|
Bà Rịa Vũng Tàu |
Nam |
x |
1317 |
Ngô Thị Mỹ |
15 |
|
Xuân Thành Xuân Lộc Đồng Nai |
Nữ |
x |
1318 |
Ngô Văn Quốc Nhật |
15 |
|
Xuân Thành Xuân Lộc Đồng Nai |
Nam |
x |
1319 |
Ngô Văn Quốc Đức |
15 |
|
Xuân Thành Xuân Lộc Đồng Nai |
Nam |
x |
1320 |
Ngô Văn Quốc Anh |
15 |
|
Xuân Thành Xuân Lộc Đồng Nai |
Nam |
x |
1321 |
Nguyễn Thị Tình |
Dâu |
|
Nghị Đức Đức linh Bình Thuận |
Nữ |
o |
1322 |
Ngô Văn Thanh Minh |
16 |
|
Nghị Đức Đức linh Bình Thuận |
Nam |
x |
1323 |
Ngô Thị Lan Hương |
16 |
|
Nghị Đức Đức linh Bình Thuận |
Nữ |
x |
1324 |
Ngô Văn Bảo An |
16 |
|
Nghị Đức Đức linh Bình Thuận |
Nam |
x |
1325 |
Hà Thị Kim Thanh |
Dâu |
|
TP Hồ Chí Minh |
Nữ |
o |
1326 |
Ngô Thị Thúy Uyên |
16 |
|
TP Hồ Chí Minh |
Nữ |
x |
1327 |
Ngô Thị Thúy Nguyên |
16 |
|
TP Hồ Chí Minh |
Nữ |
x |
1328 |
Ngô Văn Hoàng Minh Vũ |
16 |
|
TP Hồ Chí Minh |
Nam |
x |
1329 |
Ngô Thị Hiền |
15 |
|
Xuân Tây Phú Thọ, Quế Sơn, Quảng Nam |
Nữ |
x |
1330 |
Ngô Thị Hậu |
15 |
|
Xuân Tây Phú Thọ, Quế Sơn, Quảng Nam |
Nữ |
x |
1331 |
Ngô Vô Danh |
15 |
|
|
Nam |
x |
1332 |
Ngô Văn Phương |
15 |
|
Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng |
Nam |
x |
1333 |
Ngô Văn Đông |
15 |
|
Xuân Tây Phú Thọ, Quế Sơn, Quảng Nam |
Nam |
x |
1334 |
Ngô Văn Tân |
15 |
|
Xuân Tây Phú Thọ, Quế Sơn, Quảng Nam |
Nam |
x |
1335 |
Ngô Văn Tỉnh |
15 |
|
Xuân Tây Phú Thọ, Quế Sơn, Quảng Nam |
Nam |
x |
1336 |
Ngô Văn Tâm |
15 |
|
Xuân Tây Phú Thọ, Quế Sơn, Quảng Nam |
Nam |
x |
1337 |
Ngô Văn Lý |
15 |
|
Xuân Tây Phú Thọ, Quế Sơn, Quảng Nam |
Nam |
x |
1338 |
Ngô Thị Huệ |
15 |
|
Xuân Tây Phú Thọ, Quế Sơn, Quảng Nam |
Nữ |
x |
1339 |
Ngô Phúc Thịnh |
16 |
2016-01-01 00:00:00 |
Xuân Tây Phú Thọ, Quế Sơn, Quảng Nam |
Nam |
x |
1340 |
Ngô Văn Khanh |
15 |
|
Thăng Bình Quảng Nam |
Nam |
x |
1341 |
Ngô Vô Danh |
15 |
|
|
Nam |
x |
1342 |
Ngô Thị Huyền |
15 |
|
|
Nữ |
x |
1343 |
Ngô Thị Trang |
15 |
|
|
Nữ |
x |
1344 |
Ngô Thị Loan |
15 |
|
Nghị Đức Tánh Linh Bình Thuận |
Nữ |
x |
1345 |
Ngô Văn Vương |
15 |
|
Nghị Đức Tánh Linh Bình Thuận |
Nam |
x |
1346 |
Võ Thị Hồng Tươi |
Dâu |
|
Đà Nẵng |
Nữ |
o |
1347 |
Đào Thị Đông |
Dâu |
|
Duy Hòa Duy Xuyên Q. Nam |
Nữ |
o |
1348 |
Vũ Thị Hảo |
Dâu |
1991-05-05 00:00:00 |
Quận 9 - Hồ Chí Minh |
Nữ |
o |
1349 |
Ngô Văn Quyến |
9 |
|
|
Nam |
x |
1350 |
Phan Thị Dự |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1351 |
Ngô thị Hối |
10 |
|
|
Nữ |
x |
1352 |
Ngô Thị Quá |
10 |
|
|
Nữ |
x |
1353 |
Ngô thị Dưỡng |
10 |
|
|
Nữ |
x |
1354 |
Ngô Văn Thảo |
10 |
|
|
Nam |
x |
1355 |
Phùng Thị Thơi |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1356 |
Nguyễn Thị Sĩ |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1357 |
Trần Thị Dực |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1358 |
Ngô Văn Sĩ |
10 |
|
|
Nam |
x |
1359 |
Trần Thị Hòa |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1360 |
Ngô Thị Sung |
10 |
|
|
Nữ |
x |
1361 |
Ngô Thị Thùy |
10 |
|
|
Nữ |
x |
1362 |
Ngô Thị Tùy |
10 |
|
|
Nữ |
x |
1363 |
Ngô Sút |
10 |
|
|
Nam |
x |
1364 |
Ngô Văn Phối |
10 |
|
|
Nam |
x |
1365 |
Ngô Văn Ngộ |
10 |
|
|
Nam |
x |
1366 |
Ngô Văn Quyền |
10 |
|
|
Nam |
x |
1367 |
Ngô Văn Kháng |
10 |
|
|
Nam |
x |
1368 |
Nguyễn Thị Thức |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1369 |
Ngô Vô Danh |
11 |
|
|
Nam |
x |
1370 |
Ngô Thị Nguyệt |
11 |
|
|
Nữ |
x |
1371 |
Ngô Thị Nguyên |
11 |
|
|
Nữ |
x |
1372 |
Ngô Văn Giáp |
11 |
|
|
Nam |
x |
1373 |
Nguyễn Thị Miết |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1374 |
Cao Thị Lữ |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1375 |
Ngô Thị Tuất |
11 |
|
|
Nữ |
x |
1376 |
Nguyễn Thị Liên |
Rể |
|
|
Nam |
o |
1377 |
Cao Thị Sĩ |
Rể |
|
|
Nam |
o |
1378 |
Ngô Văn Đồ |
11 |
|
|
Nam |
x |
1379 |
Ngô Văn Thùy |
11 |
|
|
Nam |
x |
1380 |
Ngô Văn Hậu |
11 |
|
|
Nam |
x |
1381 |
Ngô Thị Lư |
11 |
|
|
Nữ |
x |
1382 |
Ngô Thị Thiểu |
11 |
|
|
Nữ |
x |
1383 |
Ngô Văn Lộc |
11 |
|
|
Nam |
x |
1384 |
Ngô Văn Thuần |
11 |
|
|
Nam |
x |
1385 |
Trần Thị Ngọ |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1386 |
Ngô Văn Sút |
11 |
|
|
Nam |
x |
1387 |
Ngô thị Ly |
11 |
|
|
Nữ |
x |
1388 |
Ngô Văn Tri |
11 |
|
|
Nam |
x |
1389 |
Ngô Thị Thơ |
11 |
|
|
Nam |
x |
1390 |
Ngô Thị Luận |
11 |
|
|
Nam |
x |
1391 |
Ngô thị Loan |
11 |
|
|
Nữ |
x |
1392 |
Ngô Thị Tạo |
11 |
|
|
Nữ |
x |
1393 |
Ngô thị Dược |
11 |
|
|
Nữ |
x |
1394 |
Ngô Sút |
11 |
|
|
Nam |
x |
1395 |
Ngô Văn Dưng |
11 |
|
|
Nam |
x |
1396 |
Cao Thị Dự |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1397 |
Ngô Thị Thêm |
11 |
|
|
Nữ |
x |
1398 |
Ngô Thị Trâm |
11 |
|
|
Nữ |
x |
1399 |
Ngô Sút |
11 |
|
|
Nam |
x |
1400 |
Ngô Thị Huệ |
11 |
|
|
Nữ |
x |
1401 |
Ngô Văn Đức |
11 |
|
|
Nam |
x |
1402 |
Trần thị Thực |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1403 |
Ngô Văn Mai |
11 |
|
|
Nam |
x |
1404 |
Võ Thị Ưu |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1405 |
Ngô Văn Mảo |
11 |
|
|
Nam |
x |
1406 |
Võ Thị Phương |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1407 |
Ngô Thị Mùi |
11 |
|
|
Nữ |
x |
1408 |
Ngô Thị Xông |
12 |
|
|
Nữ |
x |
1409 |
Ngô Văn Tiệp |
12 |
|
|
Nam |
x |
1410 |
Ngô Văn Côn |
11 |
|
|
Nam |
x |
1411 |
Nguyễn Thị Liên |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1412 |
Cao Thị Sĩ |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1413 |
Ngô Văn Cang |
12 |
|
|
Nam |
x |
1414 |
Trần Thị Kiệm |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1415 |
Ngô văn Xáng |
12 |
|
|
Nam |
x |
1416 |
Võ Thị Suyển |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1417 |
Ngô Văn Đá |
12 |
|
|
Nam |
x |
1418 |
Huỳnh Thị Học |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1419 |
Ngô Thị Chút |
12 |
|
|
Nữ |
x |
1420 |
Ngô Thị Nhạt |
12 |
|
|
Nữ |
x |
1421 |
Ngô Thị Tác |
12 |
|
|
Nữ |
x |
1422 |
Ngô Văn Quế |
12 |
|
|
Nam |
x |
1423 |
Ngô Văn Hượt |
12 |
|
|
Nam |
x |
1424 |
Ngô Thị Đoai |
12 |
|
|
Nữ |
x |
1425 |
Ngô Thị Sút |
12 |
|
|
Nữ |
x |
1426 |
Ngô Văn Thọ |
12 |
|
|
Nam |
x |
1427 |
Trần Thị Nở |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1428 |
Lê Thị Nhí |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1429 |
Ngô Văn Quát |
12 |
|
|
Nam |
x |
1430 |
Nguyễn Thị Nhí |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1431 |
Ngô Văn Đệ |
12 |
|
|
Nam |
x |
1432 |
Trần Thị Bảy |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1433 |
Ngô Thị Két |
12 |
|
|
Nữ |
x |
1434 |
Ngô Thị Điểu |
12 |
|
|
Nữ |
x |
1435 |
Ngô Thị Mau |
12 |
|
|
Nữ |
x |
1436 |
Ngô Văn Đặng |
12 |
|
|
Nam |
x |
1437 |
Ngô Văn Đíu |
12 |
|
|
Nam |
x |
1438 |
Nguyễn Thị Hơn |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1439 |
Ngô Văn Hưởng |
12 |
|
|
Nam |
x |
1440 |
Ngô Thị Đông |
12 |
|
|
Nữ |
x |
1441 |
Ngô Đinh |
12 |
|
|
Nam |
x |
1442 |
Lê Thị Hằng |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1443 |
Nguyễn Thị Đáng |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1444 |
Ngô Văn Cuốc |
12 |
|
|
Nam |
x |
1445 |
Trần Thị Thạnh |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1446 |
Ngô Thị Bối |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1447 |
Ngô Thị Phố |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1448 |
Ngô Thị Trơ |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1449 |
Ngô Văn Đản |
13 |
|
|
Nam |
x |
1450 |
Lê Thị Kế |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1451 |
Ngô Văn Đáng |
13 |
|
|
Nam |
x |
1452 |
Ngô Thị Cái |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1453 |
Ngô Văn Dài |
13 |
|
|
Nam |
x |
1454 |
Nguyễn Thị Kê |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1455 |
Ngô Văn Lốc |
13 |
|
|
Nam |
x |
1456 |
Lê Thị Kết |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1457 |
Ngô Thị Cái |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1458 |
Ngô Thị Thí |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1459 |
Ngô Văn Hội |
13 |
|
|
Nam |
x |
1460 |
Trần Thị Huy |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1461 |
Trầng Thị Giảng |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1462 |
Ngô Thị Thơ |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1463 |
Ngô Văn Tụng |
13 |
|
|
Nam |
x |
1464 |
Ngô Văn Hòa |
13 |
|
|
Nam |
x |
1465 |
Ngô Văn Dựng |
13 |
|
|
Nam |
x |
1466 |
Lê Thị Hiền |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1467 |
Ngô Văn Hùng |
13 |
|
|
Nam |
x |
1468 |
Ngô Thị Bùi |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1469 |
Ngô Thị Vàng |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1470 |
Ngô Thị Sơ |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1471 |
Ngô Văn Bốn |
13 |
|
|
Nam |
x |
1472 |
Ngô Thị Dung |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1473 |
Ngô Thị Hơn |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1474 |
Ngô Thị Vịnh |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1475 |
Ngô Thị Khương |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1476 |
Ngô Văn Ninh |
13 |
|
|
Nam |
x |
1477 |
Ngô Văn Vân |
13 |
|
|
Nam |
x |
1478 |
Bùi Thị Tuyết |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1479 |
Ngô Thị Năm |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1480 |
Ngô Van Giảng |
10 |
|
|
Nam |
x |
1481 |
Trần Thị Táng |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1482 |
Võ Thị Thiện |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1483 |
Võ thị Đá |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1484 |
Ngô Thị Cấm |
10 |
|
|
Nữ |
x |
1485 |
Ngô Thị Cử |
10 |
|
|
Nữ |
x |
1486 |
Ngô Sút |
10 |
|
|
Nam |
x |
1487 |
Ngô Văn Vỉnh |
10 |
|
|
Nam |
x |
1488 |
Nguyễn Thị Đính |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1489 |
Ngô Văn Trưởng |
10 |
|
|
Nam |
x |
1490 |
Ngô Thị Theo |
10 |
|
|
Nữ |
x |
1491 |
Ngô Thị Chín |
10 |
|
|
Nữ |
x |
1492 |
Ngô Thị Tân |
10 |
|
|
Nữ |
x |
1493 |
Ngô Văn Thuật |
10 |
|
|
Nam |
x |
1494 |
Trần Thị Bị |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1495 |
Ngô Thị Lai |
10 |
|
|
Nữ |
x |
1496 |
Ngô Văn Thuận |
11 |
|
|
Nam |
x |
1497 |
Ngô Thị Tiến |
11 |
|
|
Nữ |
x |
1498 |
Ngô Văn Hưng |
11 |
|
|
Nam |
x |
1499 |
Trần Thị Tu |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1500 |
Ngô Văn Huy |
11 |
|
|
Nam |
x |
1501 |
Ngô Vô Danh |
11 |
|
|
Nam |
x |
1502 |
Ngô Thị Cứ |
11 |
|
|
Nữ |
x |
1503 |
Ngô Văn Khương |
11 |
|
|
Nam |
x |
1504 |
Nguyễn Thị Thành |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1505 |
Ngô Thị Hơn |
11 |
|
|
Nữ |
x |
1506 |
Ngô Văn Thuần |
11 |
|
|
Nam |
x |
1507 |
Ngô Văn Quí |
11 |
|
|
Nam |
x |
1508 |
Trần Thị Mai |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1509 |
Phạm Thị Qui |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1510 |
Ngô Thị Khâm |
11 |
|
|
Nữ |
x |
1511 |
Ngô Thị Cứ |
11 |
|
|
Nữ |
x |
1512 |
Ngô Văn Thuận |
11 |
|
|
Nam |
x |
1513 |
Đinh Thị Hành |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1514 |
Ngô Văn Tùng |
11 |
|
|
Nam |
x |
1515 |
Nguyễn Thị Sâu |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1516 |
Trần Thị Hiếu |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1517 |
Ngô Thị Số |
11 |
|
|
Nữ |
x |
1518 |
Ngô thị Mặt |
11 |
|
|
Nữ |
x |
1519 |
Ngô Thị Kinh |
11 |
|
|
Nữ |
x |
1520 |
Ngô Văn Sử |
11 |
|
|
Nam |
x |
1521 |
Hồ Thị Xá |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1522 |
Võ Thị Thanh |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1523 |
Võ Thị Đích |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1524 |
Ngô Thị Tầm |
11 |
|
|
Nữ |
x |
1525 |
Ngô Văn Phi |
11 |
|
|
Nam |
x |
1526 |
Ngô Sút |
11 |
|
|
Nam |
x |
1527 |
Ngô Văn Khoang |
11 |
|
|
Nam |
x |
1528 |
Nguyễn Thị Phiên |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1529 |
Ngô Văn Tuất |
11 |
|
|
Nam |
x |
1530 |
Huỳnh Thị Canh |
Rể |
|
|
Nam |
o |
1531 |
Ngô Thị Mày |
11 |
|
|
Nữ |
x |
1532 |
Ngô Thị Túc |
11 |
|
|
Nữ |
x |
1533 |
Ngô Văn Trị |
12 |
|
|
Nam |
x |
1534 |
Võ Thị Tuyết |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1535 |
Ngô Thị Đoan |
12 |
|
|
Nữ |
x |
1536 |
Ngô Thị Tịnh |
12 |
|
|
Nữ |
x |
1537 |
Ngô Văn Cừ |
12 |
|
|
Nam |
x |
1538 |
Nguyễn Thị Đàn |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1539 |
Ngô Thị Dỉ |
12 |
|
|
Nữ |
x |
1540 |
Ngô Thị Tỷ |
12 |
|
|
Nữ |
x |
1541 |
Ngô Văn Triệu |
12 |
|
|
Nam |
x |
1542 |
Võ Thị Lợi |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1543 |
Ngô Văn Cự |
12 |
|
|
Nam |
x |
1544 |
Ngô Văn Đây |
12 |
|
|
Nam |
x |
1545 |
Hồ Thị Thể |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1546 |
Ngô Văn Đó |
12 |
|
|
Nam |
x |
1547 |
Ngô Thị Mỹ |
12 |
|
|
Nữ |
x |
1548 |
Ngô Văn Kiều |
12 |
|
|
Nam |
x |
1549 |
Ngô Văn Thíu |
12 |
|
|
Nam |
x |
1550 |
Ngô Sút |
12 |
|
|
Nam |
x |
1551 |
Ngô Văn Đức |
12 |
|
|
Nam |
x |
1552 |
Ngô Thị Cát |
12 |
|
|
Nữ |
x |
1553 |
Ngô Văn Đực |
12 |
|
|
Nam |
x |
1554 |
Cao Thị Chim |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1555 |
Ngô thị Cái |
12 |
|
|
Nữ |
x |
1556 |
Ngô Thị Anh |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1557 |
Ngô Thị Khánh |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1558 |
Ngô Văn Ba |
14 |
|
|
Nam |
x |
1559 |
Lê Thị Giỏi |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1560 |
Ngô Thị Tính |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1561 |
Ngô Thị Xí |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1562 |
Ngô Văn Chín |
14 |
|
|
Nam |
x |
1563 |
Ngô Văn Nhí |
14 |
|
|
Nam |
x |
1564 |
Ngô Văn Quý |
14 |
|
|
Nam |
x |
1565 |
Trần Thị Thu |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1566 |
Ngô Thị Tám |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1567 |
Ngô Văn Phát |
14 |
|
|
Nam |
x |
1568 |
Ngô Văn Cư |
14 |
|
|
Nam |
x |
1569 |
Phạm Thị Châu |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1570 |
Ngô Văn Thành |
14 |
|
|
Nam |
x |
1571 |
Trần thị Bình |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1572 |
Ngô Văn Đoàn |
14 |
|
|
Nam |
x |
1573 |
Ngô Thị Be |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1574 |
Ngô Văn Bốn |
14 |
|
|
Nam |
x |
1575 |
Ngô Văn Sút |
14 |
|
|
Nam |
x |
1576 |
Ngô Thị Toàn |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1577 |
Ngô Văn Long |
14 |
|
|
Nam |
x |
1578 |
Nguyễn thị Hóa |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1579 |
Ngô Thị Lưởng |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1580 |
Ngô Văn Biên |
14 |
|
|
Nam |
x |
1581 |
Ngô Văn Cương |
14 |
|
|
Nam |
x |
1582 |
Ngô Thị Nhứt |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1583 |
Ngô thị Chung |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1584 |
Ngô Thị Cúc |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1585 |
Ngô Thị Cúc |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1586 |
Ngô Thị Nga |
14 |
|
|
Nam |
x |
1587 |
Ngô Thị Ca |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1588 |
Ngô Văn Duy |
14 |
|
|
Nam |
x |
1589 |
Ngô Văn Lâm |
14 |
|
|
Nam |
x |
1590 |
Ngô Thị Ánh |
15 |
|
|
Nam |
x |
1591 |
Ngô Văn Thanh |
15 |
|
|
Nam |
x |
1592 |
Ngô Văn Nhàn |
15 |
|
|
Nam |
x |
1593 |
Bùi Thị Linh |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1594 |
Ngô Thị Liên |
15 |
|
|
Nữ |
x |
1595 |
Ngô Thị Nguyệt |
15 |
|
|
Nữ |
x |
1596 |
Ngô Văn Lợi |
15 |
|
|
Nam |
x |
1597 |
Ngô Thị Thảo |
15 |
|
|
Nữ |
x |
1598 |
Ngô Thị Hà |
15 |
|
|
Nữ |
x |
1599 |
Ngô Văn Linh |
15 |
|
|
Nam |
x |
1600 |
Phạm Thị Dân |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1601 |
Ngô Văn Tường |
16 |
|
|
Nam |
x |
1602 |
Ngô Văn Cường |
15 |
|
|
Nam |
x |
1603 |
Ngô Thị An |
15 |
|
|
Nữ |
x |
1604 |
Ngô Văn Lộc |
15 |
|
|
Nam |
x |
1605 |
Ngô Thị Nhí |
16 |
|
|
Nữ |
x |
1606 |
Ngô Văn Phụng |
15 |
|
|
Nam |
x |
1607 |
Ngô Văn Đức |
15 |
|
|
Nam |
x |
1608 |
Ngô Văn Hoàng |
15 |
|
|
Nam |
x |
1609 |
Ngô Thị Thảo |
15 |
|
|
Nữ |
x |
1610 |
Ngô Thị Xuyên |
15 |
|
|
Nữ |
x |
1611 |
Ngô Thị Lập |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1612 |
Ngô thị Xuân |
13 |
|
|
Nữ |
x |
1613 |
Ngô Văn Hương |
13 |
|
|
Nam |
x |
1614 |
Ngô Văn Thu |
13 |
|
|
Nam |
x |
1615 |
Ngô Văn Hòe |
13 |
|
|
Nam |
x |
1616 |
Cao Thị Định |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1617 |
Ngô Thị Trinh |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1618 |
Ngô Thị Vi |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1619 |
Ngô Văn Bảy |
13 |
|
|
Nam |
x |
1620 |
Hồ Thị Hiền |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1621 |
Ngô Thị Như |
14 |
|
|
Nữ |
x |
1622 |
Ngô Văn Hiếu |
14 |
2016-01-01 00:00:00 |
|
Nam |
x |
1623 |
Ngô Thị Mùi |
12 |
|
|
Nữ |
x |
1624 |
Ngô Thị Đáp |
12 |
|
|
Nữ |
x |
1625 |
Ngô Văn Nguyên |
12 |
|
|
Nam |
x |
1626 |
Ngô Văn Úy |
12 |
|
|
Nam |
x |
1627 |
Ngô Văn Uy |
12 |
|
|
Nam |
x |
1628 |
Ngô Văn Sô |
12 |
|
|
Nam |
x |
1629 |
Trần Thị Rành |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1630 |
Nguyễn Thị Minh |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1631 |
Võ Thị Hiển |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1632 |
Trần thị Nghệ |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1633 |
Ngô Văn Thượng |
11 |
|
|
Nam |
x |
1634 |
Phạm THỊ liêng |
Dâu |
|
|
Nữ |
o |
1635 |
Ngô Văn Nguyên Khang |
16 |
2019-02-21 00:00:00 |
|
Nam |
x |
1636 |
Ngô Văn Khải An |
16 |
2023-11-22 00:00:00 |
|
Nam |
x |